- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu hình ảnh lâm sàng và điều trị các u mạch máu trẻ em: LATS Y học: 62.72.06.01/ Đỗ Đình Thuận
Nghiên cứu hình ảnh lâm sàng và điều trị các u mạch máu trẻ em: LATS Y học: 62.72.06.01/ Đỗ Đình Thuận
Tác giả : Đỗ Đình Thuận
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 125tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 616.99
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐiều trị. 2. $2Bộ TK TVQGHình ảnh. 3. $2Bộ TK TVQGLâm sàng. 4. $2Bộ TK TVQGTrẻ em. 5. 7. 6. 7. 7. U mạch máu. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Mô tả đặc điểm lâm sàng, tiến triển và phân loại các u mạch máu ở trẻ em Việt Nam. Đề xuất chỉ định, lựa chọn các phương pháp điều trị an toàn hiệu quả và đánh giá kết quả của phác đồ điều trị các u mạch máu ở trẻ em Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.1059.1, LA12.1059.2, LA12.1059.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-460786.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thông tin vô tuyến : Mô hình mạng chuyển tiếp và ứng dụng / Đỗ Đình Thuấn
Tác giả : Đỗ Đình Thuấn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
Ước lượng kênh truyền mimo dùng thuật toán bán mù cải tiến / Đỗ Đình Thuấn ; Người hướng dẫn khoa học : Vũ Đình Thành
Tác giả : Đỗ Đình Thuấn ; Người hướng dẫn khoa học : Vũ Đình Thành
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2012
Đất Việt Nam : bản chú giải bản đồ đất tỷ lệ 1/1 triệu / Hội Khoa học đất Việt Nam ; Tôn Thất Chiểu, Đỗ Dình Thuận chủ biên
Tác giả : Hội Khoa học đất Việt Nam ; Tôn Thất Chiểu, Đỗ Dình Thuận chủ biên
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1996
Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ : = Handbook of plastic reconstructive aesthetic surgery / Trần Thiết Sơn Ch.b, Nguyễn Bắc Hùng, Nguyễn Roãn Tuất,. . Ph.1 , Đại cương
Tác giả : Trần Thiết Sơn Ch.b, Nguyễn Bắc Hùng, Nguyễn Roãn Tuất,. .
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2013
Các loại đất chính ở nước ta / Nguyễn Vy, Đỗ Đình Thuận
Tác giả : Nguyễn Vy, Đỗ Đình Thuận
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 1977
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cẩm nang điều trị sốt xuất huyết Dengue/ B.s.: Lương Ngọc Khuê, Trần Quý Tường (ch.b.), Trần Quỵ... ; H.đ.: Nguyễn Hồng Hà, Nguyễn Thanh Hùng
Tác giả : B.s.: Lương Ngọc Khuê, Trần Quý Tường (ch.b.), Trần Quỵ... ; H.đ.: Nguyễn Hồng Hà, Nguyễn Thanh Hùng
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Nghiên cứu tạo protein tái tổ hợp của HIV-1 và ứng dụng để phát triển KIT chẩn đoán HIV/AISD: LATS Sinh học: 62.42.30.15/ Bạch Thị Như Quỳnh
Tác giả : Bạch Thị Như Quỳnh
Năm xuất bản : 2012
Nghiên cứu lâm sàng, cận lâm sàng, đột biến gen rpoB, katG và inhA của vi khuẩn trong lao phổi tái phát: LATS Y học: 62.72.24.01/ Nguyễn Thu Hà
Tác giả : Nguyễn Thu Hà
Năm xuất bản : 2012
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng lao phổi mới trẻ em và tính kháng thuốc của vi khuẩn: LATS Y học: 62.72.24.01/ Hoàng Thanh Vân
Tác giả : Hoàng Thanh Vân
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hình ảnh lâm sàng và điều trị các u mạch máu trẻ em: LATS Y học: 62.72.06.01/ Đỗ Đình Thuận
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hình ảnh lâm sàng và điều trị các u mạch máu trẻ em: LATS Y học: 62.72.06.01/ Đỗ Đình Thuận
Ldr
|
|
01819aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251373831
|
005
|
__
|
20120824130850.0
|
008
|
__
|
120823s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a616.99$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aĐỗ Đình Thuận
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu hình ảnh lâm sàng và điều trị các u mạch máu trẻ em:$bLATS Y học: 62.72.06.01/$cĐỗ Đình Thuận
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a125tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Nghiên cứu khoa học Y Dược lâm sàng 108 ; Ngày bảo vệ: 18/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aMô tả đặc điểm lâm sàng, tiến triển và phân loại các u mạch máu ở trẻ em Việt Nam. Đề xuất chỉ định, lựa chọn các phương pháp điều trị an toàn hiệu quả và đánh giá kết quả của phác đồ điều trị các u mạch máu ở trẻ em Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLâm sàng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình ảnh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aU mạch máu
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1059.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1059.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1059.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|