- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..

Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 324tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 515.0076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Giải tích. 3. Lớp 12. 4. 7. 5. 7. 6. Sách đọc thêm. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://lrcopac.ctu.edu.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-182534.html |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-461392.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hình học 10 : : Nâng cao / Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Văn Như Cương (Chủ biên)
Tác giả : Đoàn Quỳnh (Tổng chủ biên), Văn Như Cương (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Hình học 12 : : Nâng cao / Đoàn Quỳnh ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ]
Tác giả : Đoàn Quỳnh ( tổng chủ biên ) ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Đại số và Giải tích 11 : : Nâng cao / Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hình học 11 : : Nâng cao / Đoàn Quỳnh (Tổng Chủ biên) ... [et. al.]
Tác giả : Đoàn Quỳnh (Tổng Chủ biên) ... [et. al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Giáo trình toán = : Cours de mathématique / Jean Marie Monier ; người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú . Tập 4 , Giải tích 4
Tác giả : Jean Marie Monier ; người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập giải tích 12 : : Nâng cao / Nguyễn Huy Đoan ( chủ biên ) ... [ et al. ]
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan ( chủ biên ) ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Đại số và Giải tích 11 : : Nâng cao / Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng chủ biên) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Bài tập đại số và giải tích 11 : : Nâng cao / Nguyễn Huy Đoan chủ biên Sách bài tập
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan chủ biên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Đề cương ôn tập toán cao cấp (giải tích) : : Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế / Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa toán- Thống kê
Tác giả : Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa toán- Thống kê
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Giáo trình toán cao cấp : : Phần giải tích / Lê Quang Hoàng Nhân, Hoàng Đức Hải ; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
Tác giả : Lê Quang Hoàng Nhân, Hoàng Đức Hải ; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
Ldr
|
|
01389aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251374331
|
005
|
__
|
20120727150710.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c60000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515.0076$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu chuyên toán - Bài tập giải tích 12/$cĐoàn Quỳnh (ch.b.), Trần Nam Dũng, Hà Huy Khoái..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a324tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Quỳnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Trọng Tuấn
|
700
|
1_
|
$aĐặng Hùng Thắng
|
700
|
1_
|
$aTrần Nam Dũng
|
700
|
1_
|
$aHà Huy Khoái
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|