- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Bài tập sinh học 12 nâng cao/ Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn, Vũ Trung Tạng
Bài tập sinh học 12 nâng cao/ Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn, Vũ Trung Tạng
Tác giả : Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn, Vũ Trung Tạng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 215tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 576.076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 3. $2Bộ TK TVQGSinh học. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Khoa học đời sống - Sinh học
- Di truyền học và lý thuyết tiến hoá
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-461395.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn sinh học lớp 12/ Nguyễn Vân Anh, Chu Văn Mẫn
Tác giả : Nguyễn Vân Anh, Chu Văn Mẫn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình sinh học tế bào: Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên nghiệp ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và Giáo viên Sinh học phổ thông/ Nguyễn Như Hiền
Tác giả : Nguyễn Như Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Công nghệ sinh học: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các chuyên ngành Sư phạm, nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghệ sinh học, giáo viên sinh học THPT/ Trịnh Đình Đạt. T. 4, Công nghệ di truyền
Tác giả : Trịnh Đình Đạt.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Sinh học 12 nâng cao: Sách giáo viên/ Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)..
Tác giả : Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Nguyễn Như Hiền, Vũ Đức Lưu (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bài tập sinh học 10 nâng cao/ Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam
Tác giả : Nguyễn Như Hiền (ch.b.), Dương Minh Lam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn sinh học lớp 12/ Nguyễn Vân Anh, Chu Văn Mẫn
Tác giả : Nguyễn Vân Anh, Chu Văn Mẫn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải bài tập sinh học 12: Chương trình chuẩn/ Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc
Tác giả : Trịnh Nguyên Giao, Lê Tuấn Ngọc
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Thực hành thí nghiệm sinh học 12: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn Sinh học 12/ Bùi Văn Thêm
Tác giả : Bùi Văn Thêm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Sinh học 12: Phần cơ chế di truyền, biến dị cấp độ tế bào và phân tử : Phương pháp giải/ Huỳnh Quốc Thành
Tác giả : Huỳnh Quốc Thành
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Sinh học 12: Tự luận - trắc nghiệm/ Huỳnh Quốc Thành
Tác giả : Huỳnh Quốc Thành
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập sinh học 12 nâng cao/ Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn, Vũ Trung Tạng
- Ấn phẩm định kỳ
- Bài tập sinh học 12 nâng cao/ Trịnh Đình Đạt, Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn, Vũ Trung Tạng
Ldr
|
|
01450aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251374333
|
005
|
__
|
20120727150725.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12200đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a576.076$bB103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBài tập sinh học 12 nâng cao/$cTrịnh Đình Đạt, Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn, Vũ Trung Tạng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a215tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Đình Đạt
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Trung Tạng
|
700
|
1_
|
$aChu Văn Mẫn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Như Hiền
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|