- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Một số vấn đề về phương trình toán tử ngẫu nhiên: LATS Toán học: 62.46.15.01/ Tạ Ngọc Ánh
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover37.jpg)
Một số vấn đề về phương trình toán tử ngẫu nhiên: LATS Toán học: 62.46.15.01/ Tạ Ngọc Ánh
Tác giả : Tạ Ngọc Ánh
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 82tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 519.2
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGPhương trình. 3. $2Bộ TK TVQGToán. 4. 7. 5. 7. 6. Toán tử ngẫu nhiên.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các các khái niệm, định lý và kết quả nghiên cứu về phương trình toán tử ngẫu nhiên và điểm bất động của toán tử ngẫu nhiên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1297.1, LA12.1297.2, LA12.1297.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462116.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hiểm hoạ khói phù dung: Cách đề phòng và chăm chữa/ Hạnh Nhu, Đức Trung, Tạ Ngọc ánh.
Tác giả : Hạnh Nhu, Đức Trung, Tạ Ngọc ánh.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 1998
Bí quyết bán hàng thành công : sau 5 phút bạn có được đơn đặt hàng / Từ Thế Vĩ ; Tạ Ngọc Ánh biên dịch
Tác giả : Từ Thế Vĩ ; Tạ Ngọc Ánh biên dịch
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2011
Một số vấn đề về phương trình toán tử ngẫu nhiên : Luận án TS. Toán học: 62 46 15 01 / Tạ, Ngọc Ánh; Đặng, Hùng Thắng
Tác giả : Tạ, Ngọc Ánh; Đặng, Hùng Thắng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2012
Nhu cầu tin tại Thư viện trường Đại học Trần Quốc Tuấn = Information demand from the library of Tran Quoc Tuan University. / Tạ, Ngọc Anh; Trần, Thị Minh Nguyệt
Tác giả : Tạ, Ngọc Anh; Trần, Thị Minh Nguyệt
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Đậu Thế Cấp
Tác giả : Nguyễn Đình Huy (ch.b.), Đậu Thế Cấp
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê/ Tống Đình Quỳ
Tác giả : Tống Đình Quỳ
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Vận dụng dạy học theo dự án trong môn xác suất và thống kê ở trường đại học (chuyên ngành kinh tế và kỹ thuật): LATS Giáo dục học: 62.14.10.01/ Trần Thị Hoàng Yến
Tác giả : Trần Thị Hoàng Yến
Năm xuất bản : 2012
Một số quá trình ngẫu nhiên phân thứ và ứng dụng trong tài chính: LATS Toán học: 62.46.15.01/ Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả : Nguyễn Tiến Dũng
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Một số vấn đề về phương trình toán tử ngẫu nhiên: LATS Toán học: 62.46.15.01/ Tạ Ngọc Ánh
- Ấn phẩm định kỳ
- Một số vấn đề về phương trình toán tử ngẫu nhiên: LATS Toán học: 62.46.15.01/ Tạ Ngọc Ánh
Ldr
|
|
01842aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251374875
|
005
|
__
|
20120928100907.0
|
008
|
__
|
120925s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a519.2$bM458S
|
100
|
1_
|
$aTạ Ngọc Ánh
|
245
|
10
|
$aMột số vấn đề về phương trình toán tử ngẫu nhiên:$bLATS Toán học: 62.46.15.01/$cTạ Ngọc Ánh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a82tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 30/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 71-82
|
520
|
__
|
$aTrình bày các các khái niệm, định lý và kết quả nghiên cứu về phương trình toán tử ngẫu nhiên và điểm bất động của toán tử ngẫu nhiên
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương trình
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aToán tử ngẫu nhiên
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1297.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1297.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1297.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|