- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Xu hướng thừa cân - béo phì của trẻ em dưới 5 tuổi ở Việt Nam 2000 - 2010 và hiệu quả can thiệp dựa vào gia đình tại Sóc Trăng: LATS Dinh dưỡng: 62.72.03.03/ Trương Sơn
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover25.jpg)
Xu hướng thừa cân - béo phì của trẻ em dưới 5 tuổi ở Việt Nam 2000 - 2010 và hiệu quả can thiệp dựa vào gia đình tại Sóc Trăng: LATS Dinh dưỡng: 62.72.03.03/ Trương Sơn
Tác giả : Trương Sơn
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 118tr.: bảng, bản đồ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 616.30083
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGBéo phì. 3. $2Bộ TK TVQGGiải pháp. 4. $2Bộ TK TVQGPhòng chống. 5. $2Bộ TK TVQGTrẻ em. 6. $2Bộ TK TVQGTuổi mẫu giáo. 7. 47. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGSóc Trăng. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích diễn biến thừa cân béo phì của trẻ dưới 5 tuổi ở Việt Nam giai đoạn 2000-2010 và đánh giá hiệu quả can thiệp phòng chống thừa cân, béo phì cho trẻ dưới 5 tuổi dựa vào gia đình tại thành phố Sóc Trăng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1299.1, LA12.1299.2, LA12.1299.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462118.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tơ lòng: Thơ/ Trường Sơn
Tác giả : Trường Sơn
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Trâu già còn gặm cỏ non/ Trường Sơn, Quế Linh, Mạnh Tường..
Tác giả : Trường Sơn, Quế Linh, Mạnh Tường..
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2011
Miền Tây Nam Bộ nhớ mãi Bác Hồ/ Trần Bình, Lương Minh Hinh (ch.b.), Trường Sơn..
Tác giả : Trần Bình, Lương Minh Hinh (ch.b.), Trường Sơn..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2010
Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6/ Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn
Tác giả : Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những điều cần biết về bệnh lý lao đường ruột/ Nguyễn Đức Chính
Tác giả : Nguyễn Đức Chính
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2012
Phòng và chữa bệnh gan bằng món ăn từ động vật/ Nguyễn Hữu Bằng
Tác giả : Nguyễn Hữu Bằng
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Xu hướng thừa cân - béo phì của trẻ em dưới 5 tuổi ở Việt Nam 2000 - 2010 và hiệu quả can thiệp dựa vào gia đình tại Sóc Trăng: LATS Dinh dưỡng: 62.72.03.03/ Trương Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Xu hướng thừa cân - béo phì của trẻ em dưới 5 tuổi ở Việt Nam 2000 - 2010 và hiệu quả can thiệp dựa vào gia đình tại Sóc Trăng: LATS Dinh dưỡng: 62.72.03.03/ Trương Sơn
Ldr
|
|
02224aam 22009858a 4500
|
001
|
|
CLN251374877
|
005
|
__
|
20120928090910.0
|
008
|
__
|
120925s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a616.30083$bX500H
|
100
|
1_
|
$aTrương Sơn
|
245
|
10
|
$aXu hướng thừa cân - béo phì của trẻ em dưới 5 tuổi ở Việt Nam 2000 - 2010 và hiệu quả can thiệp dựa vào gia đình tại Sóc Trăng:$bLATS Dinh dưỡng: 62.72.03.03/$cTrương Sơn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a118tr.:$bbảng, bản đồ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Dinh dưỡng Quốc gia ; Ngày bảo vệ: 08/06/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aPhân tích diễn biến thừa cân béo phì của trẻ dưới 5 tuổi ở Việt Nam giai đoạn 2000-2010 và đánh giá hiệu quả can thiệp phòng chống thừa cân, béo phì cho trẻ dưới 5 tuổi dựa vào gia đình tại thành phố Sóc Trăng
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBéo phì
|
650
|
__
|
47
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTuổi mẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải pháp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng chống
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSóc Trăng
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1299.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1299.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1299.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|