- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số dị vòng ngưng tụ chứa O, S, N: LATS Hoá học: 62.44.27.01/ Lê Thanh Sơn

Nghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số dị vòng ngưng tụ chứa O, S, N: LATS Hoá học: 62.44.27.01/ Lê Thanh Sơn
Tác giả : Lê Thanh Sơn
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 140tr., 117tr. pl.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 547
Chủ đề : 1. 17. 2. Cấu trúc. 3. Dị vòng. 4. Hoá hữu cơ. 5. 7. 6. 7. 7. Hoạt tính sinh học.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số hợp chất dị vòng ngưng tụ chứa O, N, S và một số dãy chất có chứa hợp phần cumarin hoặc quinolin tạo ra các hợp chất mới với nhiều ứng dụng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1301.1, LA12.1301.2, LA12.1301.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462120.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một số xu hường kiến trúc đương đại nước ngoài / Lê Thanh Sơn
Tác giả : Lê Thanh Sơn
Nhà xuất bản : Xây Dựng
Năm xuất bản : 2001
Kiến trúc phương tây thời kỳ cổ đại / Lê Thanh Sơn
Tác giả : Lê Thanh Sơn
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2002
Lý thuyết thống kê / Lê Trần Hảo, Lê Thanh Sơn, Đào Thị Hồng Thân
Tác giả : Lê Trần Hảo, Lê Thanh Sơn, Đào Thị Hồng Thân
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 1997
Nghiện mềm : Hãy từ bỏ thói quen đang huỷ hoại bạn trong vô hình / Judith Wright ; Lê Thanh Sơn dịch
Tác giả : Judith Wright ; Lê Thanh Sơn dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nitrile oxides, nitrones, and nitronates in organic synthesis : : novel strategies in synthesis / edited by Henry Feuer
Tác giả : edited by Henry Feuer
Nhà xuất bản : Wiley-Interscience
Năm xuất bản : 2008
Classics in total synthesis : targets, strategies, methods / K.C. Nicolaou, E.J. Sorensen ; with a foreword by E.J. Corey
Tác giả : K.C. Nicolaou, E.J. Sorensen ; with a foreword by E.J. Corey
Nhà xuất bản : VCH
Năm xuất bản : c1996
Classics in total synthesis II : : more targets, strategies, methods / K C Nicolaou, S A Snyder ; with a foreword by E.J. Corey
Tác giả : K C Nicolaou, S A Snyder ; with a foreword by E.J. Corey
Nhà xuất bản : Wiley-VCH
Năm xuất bản : c2003
Nghiên cứu xây dựng qui trình tổng hợp Nano Chitosan-Alginate làm chất mang thuốc Ketoprofen : : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành hoá hữu cơ / Trương Quốc Bảo ; Nguyễn Công Hào ( Hướng dẫn khoa học )
Tác giả : Trương Quốc Bảo ; Nguyễn Công Hào ( Hướng dẫn khoa học )
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số dị vòng ngưng tụ chứa O, S, N: LATS Hoá học: 62.44.27.01/ Lê Thanh Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số dị vòng ngưng tụ chứa O, S, N: LATS Hoá học: 62.44.27.01/ Lê Thanh Sơn
Ldr
|
|
02003aam 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251374879
|
005
|
__
|
20120928100932.0
|
008
|
__
|
120925s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a547$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLê Thanh Sơn
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số dị vòng ngưng tụ chứa O, S, N:$bLATS Hoá học: 62.44.27.01/$cLê Thanh Sơn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a140tr., 117tr. pl.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Khoa học Tự nhiên ; Ngày bảo vệ: 15/09/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 121-139. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu tổng hợp, cấu trúc và hoạt tính sinh học của một số hợp chất dị vòng ngưng tụ chứa O, N, S và một số dãy chất có chứa hợp phần cumarin hoặc quinolin tạo ra các hợp chất mới với nhiều ứng dụng
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCấu trúc
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDị vòng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoá hữu cơ
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aHoạt tính sinh học
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1301.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1301.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1301.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|