- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Khai phá luật quyết định trên bảng dữ liệu động: LATS Toán học: 62.46.35.01/ Nguyễn Quang Khanh
Khai phá luật quyết định trên bảng dữ liệu động: LATS Toán học: 62.46.35.01/ Nguyễn Quang Khanh
Tác giả : Nguyễn Quang Khanh
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 100tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 005.74
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGCơ sở dữ liệu. 3. $2Bộ TK TVQGMáy tính. 4. $2Bộ TK TVQGThuật toán. 5. 7. 6. 7. 7. Khai phá dữ liệu.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu tổng quan về khai phá dữ liệu dạng bảng và bài toán khai phá luật quyết định dựa trên lý thuyết tập thô. Trình bày chi tiết về vấn đề khai phá luật quyết định trên bảng dữ liệu có giá trị thuộc tính thay đổi và trên bảng dữ liệu có tập đối tượng thay đổi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.1304.1, LA12.1304.2, LA12.1304.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462123.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu thuật toán và xây dựng phần mềm quản lý, khai thác cơ sở dữ liệu địa hình: LATS Kỹ thuật: 62.52.85.01/ Nguyễn Quang Khánh
Tác giả : Nguyễn Quang Khánh
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu tiếp xúc nghề nghiệp và chiếu xạ môi trường ở phòng X quang tư nhân/ Lê Thị Yến, Nguyễn Khắc Hải, Nguyễn Xuân Hiên.
Tác giả : Lê Thị Yến, Nguyễn Khắc Hải, Nguyễn Xuân Hiên.
Đồ họa máy tính / Nguyễn Quang Khánh, Nguyễn Anh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Quang Khánh, Nguyễn Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Access/ Huỳnh Thanh Nhã b.s
Tác giả : Huỳnh Thanh Nhã b.s
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Data warehousing solutions: Achieving ROI with market basket analysis ans time varience/ Fon Silvers
Tác giả : Fon Silvers
Nhà xuất bản : CRC Press
Năm xuất bản : 2012
Организация системы электронного документооборота на основе агентных технологий: Дисс. Кан-та техн-х. наук: 05.13.01/ Нгуен Динь Хынг
Tác giả : Нгуен Динь Хынг
Năm xuất bản : 2012
Bài tập cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc
Tác giả : Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Công nghệ dạy học và vận dụng vào dạy học thực hành kỹ thuật điều khiển lập trình: LATS Giáo dục học: 62.14.10.08/ Nguyễn Đức Hỗ
Tác giả : Nguyễn Đức Hỗ
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Khai phá luật quyết định trên bảng dữ liệu động: LATS Toán học: 62.46.35.01/ Nguyễn Quang Khanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Khai phá luật quyết định trên bảng dữ liệu động: LATS Toán học: 62.46.35.01/ Nguyễn Quang Khanh
Ldr
|
|
02075aam 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251374882
|
005
|
__
|
20120928100956.0
|
008
|
__
|
120925s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a005.74$bKH103P
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Quang Khanh
|
245
|
10
|
$aKhai phá luật quyết định trên bảng dữ liệu động:$bLATS Toán học: 62.46.35.01/$cNguyễn Quang Khanh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a100tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Kỹ thuật Quân sự ; Ngày bảo vệ: 16/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 92-100
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu tổng quan về khai phá dữ liệu dạng bảng và bài toán khai phá luật quyết định dựa trên lý thuyết tập thô. Trình bày chi tiết về vấn đề khai phá luật quyết định trên bảng dữ liệu có giá trị thuộc tính thay đổi và trên bảng dữ liệu có tập đối tượng thay đổi
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMáy tính
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuật toán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCơ sở dữ liệu
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKhai phá dữ liệu
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1304.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1304.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1304.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|