- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng lãnh đạo công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Lê Đình Lung
Đảng lãnh đạo công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Lê Đình Lung
Tác giả : Lê Đình Lung
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 197tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 324.25970755
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGĐảng Cộng sản Việt Nam. 3. $2Bộ TK TVQGBồi dưỡng. 4. $2Bộ TK TVQGCông chức. 5. $2Bộ TK TVQGĐào tạo. 6. $2Bộ TK TVQGLãnh đạo. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày yêu cầu khách quan phải tăng cường sự lãnh đạo, cùng những chủ trương, chỉ đạo của Đảng đối với công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức từ năm 2001 đến năm 2010 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA12.1154.1, LA12.1154.2, LA12.1154.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462316.html |
Tài liệu cùng tác giả
Làm tốt công tác quần chúng trong tình hình mới: Kinh nghiệm Trung Quốc, kinh nghiệm Việt Nam/ Vương Gia Thuỵ, Hoàng Bình Quân, Lưu Vân Sơn... ; B.s.: Phùng Hữu Phú..
Tác giả : Vương Gia Thuỵ, Hoàng Bình Quân, Lưu Vân Sơn... ; B.s.: Phùng Hữu Phú..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu hỏi - đáp Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XI: Dùng cho đoàn viên, hội viên các đoàn thể chính trị - xã hội và tuyên truyền rộng rãi trong nhân dân
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2012
Tính tiền phong của đảng viên nông thôn các tỉnh Tây Nguyên giai đoạn hiện nay: LATS Khoa học Chính trị : 62.31.23.01/ Nguyễn Văn Hào
Tác giả : Nguyễn Văn Hào
Năm xuất bản : 2012
Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ từ năm 1996 đến năm 2006: LATS Lịch sử: 62.22.030.15/ Nguyễn Văn Sáu
Tác giả : Nguyễn Văn Sáu
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân phường Hàng Bột (1930 - 2010)/ B.s.: Nguyễn Minh Nguyệt, Phạm Thị Kim Thanh, Nguyễn Văn Thành
Tác giả : B.s.: Nguyễn Minh Nguyệt, Phạm Thị Kim Thanh, Nguyễn Văn Thành
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2012
Lịch sử cách mạng của Đảng bộ và nhân dân xã Thuỵ Hương (1945 - 2010)
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Làm tốt công tác quần chúng trong tình hình mới: Kinh nghiệm Trung Quốc, kinh nghiệm Việt Nam/ Vương Gia Thuỵ, Hoàng Bình Quân, Lưu Vân Sơn... ; B.s.: Phùng Hữu Phú..
Tác giả : Vương Gia Thuỵ, Hoàng Bình Quân, Lưu Vân Sơn... ; B.s.: Phùng Hữu Phú..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2012
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Hiến Sơn/ B.s.: Nguyễn Quang Tặng, Trần Đăng Tập, Trần Đăng Chương... T.2, 1954 - 5010
Tác giả : B.s.: Nguyễn Quang Tặng, Trần Đăng Tập, Trần Đăng Chương...
Nhà xuất bản : Nxb. Nghệ An
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng lãnh đạo công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Lê Đình Lung
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng lãnh đạo công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Lê Đình Lung
Ldr
|
|
01884aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251375041
|
005
|
__
|
20120907100941.0
|
008
|
__
|
120906s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a324.25970755$bĐ106L
|
100
|
1_
|
$aLê Đình Lung
|
245
|
10
|
$aĐảng lãnh đạo công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức từ năm 2001 đến năm 2010:$bLATS Lịch sử: 62.22.56.01/$cLê Đình Lung
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a197tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị - Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 22/08/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 173-181. - Phụ lục: tr. 182-197
|
520
|
__
|
$aTrình bày yêu cầu khách quan phải tăng cường sự lãnh đạo, cùng những chủ trương, chỉ đạo của Đảng đối với công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ công chức từ năm 2001 đến năm 2010
|
600
|
__
|
17
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng Cộng sản Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông chức
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBồi dưỡng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1154.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1154.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1154.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|