- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý
Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý
Tác giả : Nguyễn Như Ý
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 814tr.; 21cm
Số phân loại : 495.9223
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChính tả. 2. $2Bộ TK TVQGHọc sinh. 3. $2Bộ TK TVQGNgôn ngữ. 4. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGTừ điển. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm những tục ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được xắp xếp theo trật tự ABC |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462381.html |
Tài liệu cùng tác giả
Từ điển thành ngữ học sinh/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
Tác giả : Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn
Tác giả : Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung
Tác giả : Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy
Tác giả : Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm kinh tế học vi mô/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà
Tác giả : Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình tiếng Việt 1: Dẫn luận ngôn ngữ học/ Bùi Minh Toán
Tác giả : Bùi Minh Toán
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình tiếng Việt thực hành: Sách dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng Sư phạm Thể dục Thể thao/ Trần Thu Khoa
Tác giả : Trần Thu Khoa
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2012
Dictionnaire Cambodgien – français/ Joseph Guesdon. Fasc. 1
Tác giả : Joseph Guesdon.
Nhà xuất bản : Plon Nourrit et Cie
Năm xuất bản : 1914
Dictionnaire Khmêr-Français/ E. Aymonier
Tác giả : E. Aymonier
Nhà xuất bản : S.n.
Năm xuất bản : 1878
Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung. T.1
Tác giả : Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý
- Ấn phẩm định kỳ
- Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý
Ldr
|
|
01445aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251375087
|
005
|
__
|
20120907160926.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c145000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.9223$bT550Đ
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Như Ý
|
245
|
10
|
$aTừ điển chính tả học sinh/$cNguyễn Như Ý
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a814tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 811-814
|
520
|
__
|
$aGồm những tục ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được xắp xếp theo trật tự ABC
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính tả
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHọc sinh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgôn ngữ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTừ điển
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|