- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sư tử và Chuột Nhắt/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Sư tử và Chuột Nhắt/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Tác giả : B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 23tr.: tranh màu; 21cm
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé tập đọc, tập kể chuyện và làm quen với chữ cái. Kho tàng truyện ngụ ngôn
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGChữ cái. 2. $2Bộ TK TVQGKể chuyện. 3. $2Bộ TK TVQGMẫu giáo. 4. $2Bộ TK TVQGTập đọc. 5. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách mẫu giáo. 9. $2Bộ TK TVQGTruyện tranh.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462392.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các hoạt động phát triển ngôn ngữ của trẻ mầm non: Theo Chương trình giáo dục mầm non mới/ Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Bích, Lưu Thị Lan..
Tác giả : Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Bích, Lưu Thị Lan..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Rùa và hai cô vịt trời/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Tác giả : B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chú Chó hạnh phúc/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Tác giả : B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Kiến và chim Bồ Câu/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Tác giả : B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Chuột, Mèo và Gà Trống/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Tác giả : B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tai ai thế nhỉ?: Nhớ từ vựng tiếng Anh. Tăng khả năng quan sát : 2 - 6 tuổi/ Jeannette Rowe
Tác giả : Jeannette Rowe
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Vở tập tạo hình: Trẻ 3 - 4 tuổi/ Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở tập tạo hình: Trẻ 4 - 5 tuổi/ Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở tập tạo hình: Trẻ 5 - 6 tuổi/ Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bé học luật giao thông/ B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Trần Thị Ngọc Trâm, Vũ Minh Hồng, Hoàng Thị Thu Hương ; Minh hoạ: Hồng Kỳ.
Tác giả : B.s.: Trần Thị Thu Hoà, Trần Thị Ngọc Trâm, Vũ Minh Hồng, Hoàng Thị Thu Hương ; Minh hoạ: Hồng Kỳ.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Sư tử và Chuột Nhắt/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
- Ấn phẩm định kỳ
- Sư tử và Chuột Nhắt/ B.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
Ldr
|
|
01490aam 22006138a 4500
|
001
|
|
CLN251375097
|
005
|
__
|
20120907160951.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6800đ$d7000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bS550T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aSư tử và Chuột Nhắt/$cB.s.: Đặng Thu Quỳnh, Thẩm Vũ Can, Cù Thị Thuỷ ; Vẽ tranh: Nhóm Handpictures
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a23tr.:$btranh màu;$c21cm
|
490
|
0_
|
$aBé tập đọc, tập kể chuyện và làm quen với chữ cái. Kho tàng truyện ngụ ngôn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập đọc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChữ cái
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKể chuyện
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
700
|
1_
|
$aThẩm Vũ Can$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thu Quỳnh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aCù Thị Thuỷ$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
710
|
2_
|
$aNhóm Handpictures$evẽ tranh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|