- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sổ theo dõi sức khoẻ, thể lực học sinh tiểu học/ Trần Đình Thuận b.s
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover14.jpg)
Sổ theo dõi sức khoẻ, thể lực học sinh tiểu học/ Trần Đình Thuận b.s
Tác giả : Trần Đình Thuận b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 23tr.: tranh màu, bảng; 21cm
Số phân loại : 372.86
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục tiểu học. 2. $2Bộ TK TVQGSức khoẻ. 3. $2Bộ TK TVQGThể lực. 4. 7. 5. 7. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Hướng dẫn theo dõi sức khoẻ, thể lực của học sinh trong suốt 5 năm tiểu học, qua đó kiểm tra tình hình đi học đều và chất lượng học tập của học sinh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462403.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thể dục 4: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Tác giả : Trần Đồng Lâm (ch.b.), Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bài soạn thể dục 2/ Trần Đình Thuận (ch.b.), Trần Thị Phương Nhung, Trần Thu Trang
Tác giả : Trần Đình Thuận (ch.b.), Trần Thị Phương Nhung, Trần Thu Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bài soạn thể dục 1: Sách kèm đĩa/ Trần Đình Thuận (ch.b.), Trần Văn Lam
Tác giả : Trần Đình Thuận (ch.b.), Trần Văn Lam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Thể dục 2: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận
Tác giả : Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Thể dục 3: Sách giáo viên/ Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Tác giả : Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập nhạc/ Hoàng Long (ch.b.), Trần Cường. Q.4, T.1
Tác giả : Hoàng Long (ch.b.), Trần Cường.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Sổ tay kiến thức lịch sử ở tiểu học/ Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái
Tác giả : Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hoàng Thái
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.2
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.1
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ theo dõi sức khoẻ, thể lực học sinh tiểu học/ Trần Đình Thuận b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ theo dõi sức khoẻ, thể lực học sinh tiểu học/ Trần Đình Thuận b.s
Ldr
|
|
01443aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251375108
|
005
|
__
|
20120907160905.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c6000đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.86$bS450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aSổ theo dõi sức khoẻ, thể lực học sinh tiểu học/$cTrần Đình Thuận b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a23tr.:$btranh màu, bảng;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Vụ Giáo dục Mầm non
|
520
|
__
|
$aHướng dẫn theo dõi sức khoẻ, thể lực của học sinh trong suốt 5 năm tiểu học, qua đó kiểm tra tình hình đi học đều và chất lượng học tập của học sinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục tiểu học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThể lực
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSức khoẻ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aTrần Đình Thuận$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|