
Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Thu Hằng
Tác giả : S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Thu Hằng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 40tờ: tranh màu; 35x43cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 2. 7. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 5. $2Bộ TK TVQGTruyện tranh. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462792.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thám tử lừng danh Conan - Học viện Cảnh sát: = Wild police story : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch. T.2
Tác giả : Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan - Học viện Cảnh sát: = Wild police story : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch. T.1
Tác giả : Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ; Thu Hằng dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan - Tàu ngầm sắt màu đen: Tiểu thuyết : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Lời: Shima Mizuki ; Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Kịch bản: Takeharu Sakurai ; Thu Hằng dịch
Tác giả : Lời: Shima Mizuki ; Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Kịch bản: Takeharu Sakurai ; Thu Hằng dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thực hành khắc kỷ: Vượt qua mọi thách thức thời hiện đại theo chỉ dẫn của triết gia = The stoic challenge : A philosopher's guide to becoming tougher, calmer, and more resilient/ William B. Irvine ; Thu Hằng dịch
Tác giả : William B. Irvine ; Thu Hằng dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Thực hành sử dụng kháng sinh của các hộ gia đình ở phường Thượng Thanh, quận Long Biên, thành phố Hà Nội và một số yếu tố liên quan/ Phạm Thị Mỹ Dung, Phạm Văn Tân, Nguyễn Khánh Chi..
Tác giả : Phạm Thị Mỹ Dung, Phạm Văn Tân, Nguyễn Khánh Chi..
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài hát hỗ trợ hình thành kĩ năng Toán học cho trẻ 3 - 6 tuổi: Một số vấn đề lí luận và hướng dẫn thực hành : Sách tham khảo/ Lương Thị Minh Thuỷ (ch.b.), Đoàn Văn Cảnh
Tác giả : Lương Thị Minh Thuỷ (ch.b.), Đoàn Văn Cảnh
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2023
Vở tập viết hành trang cho bé vào lớp 1: Viết cơ bản kết họp chữ cái, chữ ghép, chữ số, toán cộng trừ trong phạm vi 10../ Bích Ngọc
Tác giả : Bích Ngọc
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Bé khởi đầu tập viết: Giúp bé tập viết chữ cỡ to theo nhóm : Dành cho trẻ 4 - 6 tuổi/ Mai Hương b.s
Tác giả : Mai Hương b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở ô ly tập tô - Chữ số: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Tác giả : Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
Vở ô ly tập tô - Các nét cơ bản: Dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1/ Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Tác giả : Chính An, Nhóm GV ĐHSP Ngữ văn
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Thu Hằng
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi/ S.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Thu Hằng
Ldr
|
|
01212akm 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251375415
|
005
|
__
|
20120917160908.0
|
008
|
__
|
120907s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c165000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ tranh truyện:$bDành cho trẻ mẫu giáo 5 - 6 tuổi/$cS.t., b.s.: Nguyễn Thị Hiếu, Thu Hằng
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a40tờ:$btranh màu;$c35x43cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện tranh
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aThu Hằng$es.t., b.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hiếu$es.t., b.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|