- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover28.jpg)
Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
Tác giả : Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 160tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 495.972
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGPhương pháp giảng dạy. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Giarai. 3. $2Bộ TK TVQGTiếng Hmông. 4. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo viên.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu chung về dân tộc và ngôn ngữ dân tộc Jrai và H'mông. Phương pháp dạy - học tiếng Jrai và H'mông. Những bài luyện phát âm. Một số từ, câu thông dụng. Những bài học giao tiếp theo chủ đề |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462821.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc - Môn ngữ văn/ Mông Ký Slay (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Bùi Văn Thành
Tác giả : Mông Ký Slay (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Bùi Văn Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tiếng Jrai 3: = Tơlơi Jrai 3 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Vi Văn Điểu (tổng ch.b.) , Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên (ch.b.)... Q.2
Tác giả : Vi Văn Điểu (tổng ch.b.) , Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2011
Tiếng Jrai 2: = Tơlơi Jrai 2 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Ch.b.: Vi Văn Điều, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên... T.2
Tác giả : Ch.b.: Vi Văn Điều, Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên...
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Tự nhiên và xã hội 2: = Chiv xinhz haz sơưv phêv 2 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Lương Việt Thái (ch.b.), Vũ Văn Sông. T.1
Tác giả : Lương Việt Thái (ch.b.), Vũ Văn Sông.
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Vở tập viết tiếng Jrai 2: = Pơtop chih bôh hră Tơlơi Jrai 2 : Chương trình nghiên cứu thực hành giáo dục song ngữ trên cơ sở tiếng mẹ đẻ/ Ch.b.: Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên... T.2
Tác giả : Ch.b.: Vi Văn Điểu (tổng ch.b.), Nguyễn Quang Ninh, Nguyễn Huệ Yên...
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình tiếng Việt 1: Dẫn luận ngôn ngữ học/ Bùi Minh Toán
Tác giả : Bùi Minh Toán
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình tiếng Việt thực hành: Sách dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng Sư phạm Thể dục Thể thao/ Trần Thu Khoa
Tác giả : Trần Thu Khoa
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2012
Dictionnaire Cambodgien – français/ Joseph Guesdon. Fasc. 1
Tác giả : Joseph Guesdon.
Nhà xuất bản : Plon Nourrit et Cie
Năm xuất bản : 1914
Dictionnaire Khmêr-Français/ E. Aymonier
Tác giả : E. Aymonier
Nhà xuất bản : S.n.
Năm xuất bản : 1878
Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung. T.1
Tác giả : Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
- Ấn phẩm định kỳ
- Hướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/ Mông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
Ldr
|
|
01765aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251375440
|
005
|
__
|
20120803130821.0
|
008
|
__
|
120725s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a495.972$bH561D
|
100
|
1_
|
$aMông Ký Slay
|
245
|
10
|
$aHướng dẫn giáo viên dạy học tiếng dân tộc/$cMông Ký Slay (ch.b.), Ksor Yin, Vũ Văn Sông
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a160tr.:$bbảng;$c24cm
|
490
|
0_
|
$aGiáo dục học sinh THCS vùng dân tộc thiểu số : Một số vấn đề đặt ra trong bối cảnh của quá trình phát triển
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu chung về dân tộc và ngôn ngữ dân tộc Jrai và H'mông. Phương pháp dạy - học tiếng Jrai và H'mông. Những bài luyện phát âm. Một số từ, câu thông dụng. Những bài học giao tiếp theo chủ đề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Giarai
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Hmông
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo viên
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aKsor Yin
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Văn Sông
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|