- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Toán 5/ Đào Duy Thụ (tổng ch.b.), Vũ Mai Hương (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Phan Thị Sang
Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Toán 5/ Đào Duy Thụ (tổng ch.b.), Vũ Mai Hương (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Phan Thị Sang
Tác giả : Đào Duy Thụ (tổng ch.b.), Vũ Mai Hương (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Phan Thị Sang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 115tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 372.7
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 2. $2Bộ TK TVQGToán. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462828.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập toán 4 nâng cao/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương. T.1
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Mai Hương, Vũ Văn Dương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập toán 1 nâng cao/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương. T.1
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập toán 1 nâng cao/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương. T.2
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập toán 2 nâng cao/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương. T.1
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Vũ Văn Dương, Vũ Mai Hương.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Luyện giải toán 2/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương..
Tác giả : Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập thực hành toán 4/ Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung... T.2
Tác giả : Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.2
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê. T.1
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán cơ bản và nâng cao lớp 4/ Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê
Tác giả : Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Trần Thị Kim Cương, Hoàng Mai Lê
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán chọn lọc tiểu học/ Trần Phương, Nguyễn Đức Tấn, Phạm Xuân Tiến. T.1, Ôn luyện và nâng cao toán lớp 4, lớp 5
Tác giả : Trần Phương, Nguyễn Đức Tấn, Phạm Xuân Tiến.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Toán 5/ Đào Duy Thụ (tổng ch.b.), Vũ Mai Hương (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Phan Thị Sang
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Toán 5/ Đào Duy Thụ (tổng ch.b.), Vũ Mai Hương (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Phan Thị Sang
Ldr
|
|
01510aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251375447
|
005
|
__
|
20120730140720.0
|
008
|
__
|
120725s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c11300đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.7$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Toán 5/$cĐào Duy Thụ (tổng ch.b.), Vũ Mai Hương (ch.b.), Vũ Đình Ruyệt, Phan Thị Sang
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a115tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐào Duy Thụ$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Mai Hương$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Ruyệt
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Sang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|