- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover31.jpg)
Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương
Tác giả : Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 111tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 372.89
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa lí. 2. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 4. 7. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462829.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình kế toán quản trị/ B.s.: Đào Thị Thu Giang (ch.b.), Phạm Thu Hương, Trần Tú Uyên
Tác giả : B.s.: Đào Thị Thu Giang (ch.b.), Phạm Thu Hương, Trần Tú Uyên
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình Luật An sinh xã hội/ B.s.: Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Đỗ Thị Dung, Đào Mộng Điệp, Nguyễn Xuân Thu
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Đỗ Thị Dung, Đào Mộng Điệp, Nguyễn Xuân Thu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế: LATS Kinh tế: 62.31.07.01/ Phạm Thu Hương
Tác giả : Phạm Thu Hương
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập lịch sử 5/ Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu
Tác giả : Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.2
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.1
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Tưởng Huệ Kiệt, La Bân, Lưu Việt Năng ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.2
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5/ B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh. T.1
Tác giả : B.s.: Trần Thời Kiến (ch.b.), Đường Lệ, Đường Phương ; Biên dịch: Dương Minh Hào, Kiều Đặng Tố Linh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/ Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương
Ldr
|
|
01451aam 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251375448
|
005
|
__
|
20120730140749.0
|
008
|
__
|
120725s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14400đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.89$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Lịch sử và địa lí 5/$cNguyễn Hữu Chí (ch.b.), Phạm Thu Phương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a111tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa lí
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hữu Chí$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thu Hương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|