- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover33.jpg)
Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 115tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 372.35
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGKhoa học. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462830.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vở bài tập khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu về giới: Giáo dục giới cho học sinh trung học cơ sở ở vùng dân tộc thiểu số/ Nguyễn Anh Dũng, Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Nguyễn Lê Vân Dung..
Tác giả : Nguyễn Anh Dũng, Đỗ Thị Bích Loan (ch.b.), Nguyễn Lê Vân Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Học tích cực - Đánh giá kết quả học tập của học sinh trung học cơ sở vùng khó khăn nhất/ Bùi Phương Nga, Trần Kiều (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Anh..
Tác giả : Bùi Phương Nga, Trần Kiều (ch.b.), Vũ Thị Ngọc Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 4/ Bùi Phương Nga (tổng ch.b.), Lương Việt Thái (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
Tác giả : Bùi Phương Nga (tổng ch.b.), Lương Việt Thái (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở bài tập khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Tác giả : Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Science: The diamond edition/ Scott Foresman. Vol.2
Tác giả : Scott Foresman.
Nhà xuất bản : Pearson
Năm xuất bản : 2009
Science: The diamond edition/ Scott Foresman. Vol.1
Tác giả : Scott Foresman.
Nhà xuất bản : Pearson
Năm xuất bản : 2009
Học tốt tin học dành cho học sinh tiểu học/ Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà. Q.2
Tác giả : Trần Doãn Vinh (ch.b.), Trương Thị Thu Hà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Bài tập thực hành cùng học tin học: Dành cho học sinh tiểu học - Lớp 4/ Trần Vinh. Q.2, T.1
Tác giả : Trần Vinh.
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
Ldr
|
|
01532aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251375449
|
005
|
__
|
20120730140723.0
|
008
|
__
|
120725s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c14600đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.35$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Khoa học 5/$cBùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái, Nguyễn Thị Mai Hà, Nguyễn Thị Thấn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a115tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhoa học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thấn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Mai Hà
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aBùi Phương Nga$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aLương Việt Thái
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|