- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover14.jpg)
Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương
Tác giả : Diệp Quang Ban (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 179tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 372.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 5. 2. $2Bộ TK TVQGTiếng Việt. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-462831.html |
Tài liệu cùng tác giả
Rèn kĩ năng kể chuyện cho học sinh lớp 4: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Thu Thương
Tác giả : Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Thu Thương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung. T.1
Tác giả : Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm/ Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung
Tác giả : Diệp Quang Ban (ch.b.), Hoàng Văn Thung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Rèn kĩ năng kể chuyện cho học sinh lớp 3: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh..
Tác giả : Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Anh, Lê Thị Vân Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Rèn kĩ năng kể chuyện cho học sinh lớp 5: Theo chương trình tiểu học mới/ Lê Anh Xuân (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Thu Thương
Tác giả : Lê Anh Xuân (ch.b.), Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Thị Thu Thương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Rèn kĩ năng tập làm văn lớp 2 qua các bài văn chọn lọc/ Lê Phương Nga
Tác giả : Lê Phương Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở luyện tập cơ bản và nâng cao tiếng Việt 2/ Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Ngô Thị Diễm Hằng. T.1
Tác giả : Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Lương Thị Hiền, Ngô Thị Diễm Hằng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tiếng Việt cơ bản lớp 4/ Nguyễn Trí (ch.b.), Giang Khắc Bình, Trần Hiền Lương
Tác giả : Nguyễn Trí (ch.b.), Giang Khắc Bình, Trần Hiền Lương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Luyện kĩ năng tập làm văn lớp 4/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Trí. T.2
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Trí.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Luyện kĩ năng tập làm văn lớp 4/ Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Trí. T.1
Tác giả : Trần Mạnh Hưởng (ch.b.), Nguyễn Trí.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/ Diệp Quang Ban (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương
Ldr
|
|
01526aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251375450
|
005
|
__
|
20120730140705.0
|
008
|
__
|
120725s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c21900đ$d4000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.6$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục tiếp tục sau khi biết chữ - Tiếng Việt 5/$cDiệp Quang Ban (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hương Lan, Trần Thị Hiền Lương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a179tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 5
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Thị Hiền Lương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aDiệp Quang Ban$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hương Lan
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|