- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn/ Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm

Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn/ Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm
Tác giả : Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 135tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. Ngữ văn. 2. Tập làm văn. 3. Tiếng Việt. 4. Trung học cơ sở. 5. Văn học. 6. 7. 7. 7. 8. Sách đọc thêm. 9. Sách luyện thi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464244.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bí kíp học nhanh nhớ lâu Tiếng Anh / Phạm Ngọc Trâm
Tác giả : Phạm Ngọc Trâm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
The renovation the political system in Vietnam: From 1986 until now/ Phạm Ngọc Trâm
Tác giả : Phạm Ngọc Trâm
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Kế thừa và phát huy tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh trong sự nghiệp đổi mới và hội nhập/ Hà Minh Hồng, Phạm Ngọc Trâm, Võ Thị Xuân Hương..
Tác giả : Hà Minh Hồng, Phạm Ngọc Trâm, Võ Thị Xuân Hương..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Phát triển ngành công nghiệp dầu khí (trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)/ Phạm Ngọc Trâm, Phạm Mạnh Tráng
Tác giả : Phạm Ngọc Trâm, Phạm Mạnh Tráng
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tổng ôn Ngữ văn 9 : Chương trình SGK mới... / Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh . T.2
Tác giả : Dung Vũ (ch.b.), Hà Thuỳ Linh .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vnes chinh phục đề thi tư duy định tính năm 2025 : Theo định hướng của đề thi Đánh giá năng lực ĐHQGHN / Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Tác giả : Đỗ Quỳnh Nga, Trần Bích Thuỷ, Phạm Văn Bình
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Đề ôn tập và kiểm tra định kì môn Ngữ văn lớp 9 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Tác giả : Lộ Thị Phương (ch.b.), Trương Thị Hằng, Nguyễn Quang Cường
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 8 - 47 đề tự luận đọc-viết : Theo định dạng mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi vào lớp 10, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Hướng dẫn ôn tập môn Ngữ văn 11 - 43 đề tự luận đọc - viết : Theo định dạng đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Tiền đề cho kỳ thi tốt nghiệp THPT, dùng chung cho 3 bộ SGK hiện hành) / Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Tác giả : Đào Phương Huệ (ch.b.), Trần Thị Kim Hạnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn/ Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn/ Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm
Ldr
|
|
01417aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251376559
|
005
|
__
|
20120727150719.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c25000đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bCH502B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn ngữ văn/$cNguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Ngọc Trâm
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5 có chỉnh lí, bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a135tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Việt
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập làm văn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Ngọc Trâm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Hằng Minh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|