- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán/ Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover5.jpg)
Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán/ Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
Tác giả : Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 510.76
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGToán. 2. $2Bộ TK TVQGTrung học cơ sở. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm. 6. $2Bộ TK TVQGSách luyện thi.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Toán học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464245.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng đại số - giải tích 11 và hình học 11/ Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Tiến Lộc, Trần Văn Vuông
Tác giả : Nguyễn Thế Thạch (ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Tiến Lộc, Trần Văn Vuông
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn sử dụng và giải toán trên máy tính Casio fx - 570MS: Dùng cho các lớp 10, 11, 12/ Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Trường Chấng, Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Thế Thạch
Tác giả : Nguyễn Văn Trang (ch.b.), Nguyễn Trường Chấng, Nguyễn Hữu Thảo, Nguyễn Thế Thạch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Pisa và các dạng câu hỏi/ Nguyễn Hải Châu, Lê Thị Mỹ Hà (ch.b.), Ngô Kim Khôi..
Tác giả : Nguyễn Hải Châu, Lê Thị Mỹ Hà (ch.b.), Ngô Kim Khôi..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn giáo dục công dân trung học cơ sở/ Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Lưu Thu Thuỷ
Tác giả : Đặng Thuý Anh, Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hữu Khải, Lưu Thu Thuỷ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn địa lí trung học cơ sở/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng.
Tác giả : Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Việt Hùng.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu. T.2
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu. T.1
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 9: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Các dạng toán điển hình 8: Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi. Nâng cao kĩ năng và phương pháp giải các dạng bài tập/ Lê Đức. T.1
Tác giả : Lê Đức.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2010
Tuyển chọn đề thi tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn toán/ Nguyễn Ngọc Đạm, Tạ Hữu Phơ
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đạm, Tạ Hữu Phơ
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán/ Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
- Ấn phẩm định kỳ
- Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán/ Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
Ldr
|
|
01375aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251376560
|
005
|
__
|
20120727150726.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a510.76$bCH502B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn toán/$cNguyễn Hải Châu (ch.b.), Nguyễn Thế Thạch, Phạm Đức Quang
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5, có chỉnh lí
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a183tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung học cơ sở
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách luyện thi
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thế Thạch
|
700
|
1_
|
$aPhạm Đức Quang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hải Châu$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|