- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover5.jpg)
Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Tác giả : Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 115tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm
Số phân loại : 355.007
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGAn ninh. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 4. $2Bộ TK TVQGQuốc phòng. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464246.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo dục quốc phòng - an ninh 12/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Tác giả : Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp/ Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng... T.2
Tác giả : Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lối rẽ: Thơ/ Đặng Đức Thắng
Tác giả : Đặng Đức Thắng
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình mô hình toán kinh tế/ B.s.: Phạm Đình Phùng, Nguyễn Văn Quý (ch.b.), Phạm Thị Hồng Hạnh..
Tác giả : B.s.: Phạm Đình Phùng, Nguyễn Văn Quý (ch.b.), Phạm Thị Hồng Hạnh..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục quốc phòng - an ninh 10/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Tác giả : Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quân đội Nhật - những bí mật bạn chưa biết/ S.t., tuyển dịch: Quốc Nam, Anh Ba. T.2
Tác giả : S.t., tuyển dịch: Quốc Nam, Anh Ba.
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2012
Quân đội Nga - Những bí mật bạn chưa biết/ S.t., tuyển dịch: Văn Nam, Quốc Cường, Văn Hiệu, Anh Ba. T.2
Tác giả : S.t., tuyển dịch: Văn Nam, Quốc Cường, Văn Hiệu, Anh Ba.
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2012
Quân đội Mỹ - Những bí mật bạn chưa biết/ S.t., tuyển dịch: Thanh Hà, Ngọc Khanh. T.2
Tác giả : S.t., tuyển dịch: Thanh Hà, Ngọc Khanh.
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục quốc phòng - an ninh 12/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Tác giả : Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh: Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp/ Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng... T.2
Tác giả : Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 11/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
Ldr
|
|
01553aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251376561
|
005
|
__
|
20120727150734.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c9500đ$d25000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a355.007$bGI-108D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo dục quốc phòng - an ninh 11/$cĐặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4, có chỉnh lí và bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a115tr.:$bhình vẽ, ảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 115
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn ninh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuốc phòng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Đức Thắng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Trưởng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Đăng
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Thao$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Quý
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|