- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 12/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..

Giáo dục quốc phòng - an ninh 12/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Tác giả : Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 104tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm
Số phân loại : 355.007
Chủ đề : 1. An ninh. 2. Giáo dục. 3. Lớp 12. 4. Quốc phòng. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo khoa. 8. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464254.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : : (Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng) / Nguyễn Đức Đăng ... [et al.] . Tập 2
Tác giả : Nguyễn Đức Đăng ... [et al.] .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình giáo dục quốc phòng : (Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng) / Đồng Xuân Quách . T.2
Tác giả : Đồng Xuân Quách .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2002
Giáo dục quốc phòng và an ninh 12 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 900/QĐ-BGDĐT ngày 22/03/2024 / Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng...
Tác giả : Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Chuyên đề học tập Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương..
Tác giả : Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Vũ Thị Mai Hương..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ..
Tác giả : Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The valor of ignorance / Homer Lea
Tác giả : Homer Lea
Nhà xuất bản : Harper & brothers
Năm xuất bản : 1909
Asian strategic review
Nhà xuất bản : Institute for Defence Studies and Analyses
Năm xuất bản : 1992
Low intensity conflicts : : The new dimension to India's military commitments / M. Maroof Raza
Tác giả : M. Maroof Raza
Nhà xuất bản : Kartikeya Publications
Năm xuất bản : 1995
India's nuclear deterrent : : Pokhran II and beyond / editor, Amitabh Mattoo.
Tác giả : editor, Amitabh Mattoo.
Nhà xuất bản : Har-Anand
Năm xuất bản : 1999
Văn hóa quân sự Việt Nam truyền thống và hiện đại / Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Tác giả : Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 12/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục quốc phòng - an ninh 12/ Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
Ldr
|
|
01591aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251376569
|
005
|
__
|
20120727150722.0
|
008
|
__
|
120718s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c10300đ$d25000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a355.007$bGI-108D
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo dục quốc phòng - an ninh 12/$cĐặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4, có chỉnh lí và bổ sung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a104tr.:$bhình vẽ, ảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 87. - Phụ lục: tr. 89-104
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuốc phòng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn ninh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Đăng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Quyết Chiến
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCấn Văn Chúc
|
700
|
1_
|
$aĐặng Đức Thắng$etổng ch.b.
|
700
|
1_
|
$aĐồng Xuân Quách$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|