- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tổ chức hệ thống trận địa của sư đoàn bộ binh được tăng cường phòng ngự ở địa hình trung du Quân khu 3 Cămpuchia: LATS Quân sự: 62.86.62.10/ Nim Baleng
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover19.jpg)
Tổ chức hệ thống trận địa của sư đoàn bộ binh được tăng cường phòng ngự ở địa hình trung du Quân khu 3 Cămpuchia: LATS Quân sự: 62.86.62.10/ Nim Baleng
Tác giả : Nim Baleng
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : Đà Lạt
Mô tả vật lý : 121tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 356
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBộ binh. 2. $2Bộ TK TVQGChiến thuật. 3. $2Bộ TK TVQGPhòng ngự. 4. $2Bộ TK TVQGQuân khu 3. 5. $2Bộ TK TVQGSư đoàn. 6. $2Bộ TK TVQGTổ chức. 7. 7. 8. 7. 9. Địa hình trung du.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan lý luận, khảo cứu kinh nghiệm thực tiễn; phân tích các đặc điểm địa hình, địch, ta, điều kiện tác chiến mới; dự báo xu thế phát triển lý luận tổ chức hệ thống trận địa phòng ngự của sư đoàn bộ binh Quân đội Hoàng gia phù hợp với điều kiện mới của chiến tranh bảo vệ Vương quốc Cămpuchia |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0792.1, LA12.0792.2, LA12.0792.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464468.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The Gurkhas/ Byron Farwell
Tác giả : Byron Farwell
Nhà xuất bản : Norton & Company
Năm xuất bản : 1984
Cách đánh của sư đoàn bộ binh được tăng cường tiến công địch phòng ngự đô thị ở Đồng bằng sông Cửu Long: LATS Quân sự: 62.86.62.10/ Đỗ Ngọc Long
Tác giả : Đỗ Ngọc Long
Năm xuất bản : 2011
Tổ chức bảo đảm thông tin liên lạc của sư đoàn bộ binh được tăng cường đánh địch đổ bộ đường không ở địa hình trung du: LATS Quân sự: 62.86.62.10/ Trần Khắc Đào
Tác giả : Trần Khắc Đào
Năm xuất bản : 2011
Cách đánh của trung đoàn bộ binh vận động tiến công ở địa hình đồng bằng sông Cửu Long: LATS Quân sự: 62.86.62.10/ Phạm Quốc Luật
Tác giả : Phạm Quốc Luật
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức hệ thống trận địa của sư đoàn bộ binh được tăng cường phòng ngự ở địa hình trung du Quân khu 3 Cămpuchia: LATS Quân sự: 62.86.62.10/ Nim Baleng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức hệ thống trận địa của sư đoàn bộ binh được tăng cường phòng ngự ở địa hình trung du Quân khu 3 Cămpuchia: LATS Quân sự: 62.86.62.10/ Nim Baleng
Ldr
|
|
02139aam 22008178a 4500
|
001
|
|
CLN251376735
|
005
|
__
|
20120713150713.0
|
008
|
__
|
120704s2011 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a356$bT450C
|
100
|
1_
|
$aNim Baleng
|
245
|
10
|
$aTổ chức hệ thống trận địa của sư đoàn bộ binh được tăng cường phòng ngự ở địa hình trung du Quân khu 3 Cămpuchia:$bLATS Quân sự: 62.86.62.10/$cNim Baleng
|
260
|
__
|
$aĐà Lạt,$c2011
|
300
|
__
|
$a121tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Lục quân ; Ngày bảo vệ: 28/12/2011
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 119-121. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan lý luận, khảo cứu kinh nghiệm thực tiễn; phân tích các đặc điểm địa hình, địch, ta, điều kiện tác chiến mới; dự báo xu thế phát triển lý luận tổ chức hệ thống trận địa phòng ngự của sư đoàn bộ binh Quân đội Hoàng gia phù hợp với điều kiện mới của chiến tranh bảo vệ Vương quốc Cămpuchia
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSư đoàn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuân khu 3
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng ngự
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTổ chức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBộ binh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChiến thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aĐịa hình trung du
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0792.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0792.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0792.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|