- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải toán 12: Hàm số mũ, lôgarit và số phức : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover28.jpg)
Giải toán 12: Hàm số mũ, lôgarit và số phức : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 207tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 515
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiải tích. 2. $2Bộ TK TVQGHàm mũ. 3. $2Bộ TK TVQGLogarit. 4. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 5. $2Bộ TK TVQGSố phức. 6. $2Bộ TK TVQGToán. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464645.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên toán trung học phổ thông: Chuyên đề: Bất đẳng thức và bài toán Min-Max/ Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hình học 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải toán giải tích 12/ Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Một số bài toán có tính định lượng trong giải tích vi phân: LATS Toán học: 62.46.01.01/ Phan Phiến
Tác giả : Phan Phiến
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Tác giả : Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2013
Phân loại toán giải tích 12 theo chủ đề: Ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông. Ôn thi vào đại học, cao đẳng/ Nguyễn Đức Nghị
Tác giả : Nguyễn Đức Nghị
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Chuyên đề luyện thi đại học, cao đẳng môn toán: Phần: Đạo hàm - tích phân và ứng dụng/ Nguyễn Hữu Ngọc, Nguyễn Thế Thạch
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc, Nguyễn Thế Thạch
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Giải tích 12 nâng cao/ Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán 12: Hàm số mũ, lôgarit và số phức : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán 12: Hàm số mũ, lôgarit và số phức : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
Ldr
|
|
01460aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251376882
|
005
|
__
|
20120906150913.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c26500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a515$bGI-103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiải toán 12:$bHàm số mũ, lôgarit và số phức : Dùng cho học sinh lớp chuyên/$cTrần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a207tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSố phức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàm mũ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLogarit
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Tuấn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Lê Thuý Hoa
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Duy Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|