- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Văn Hiếu..
Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Văn Hiếu..
Tác giả : Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Văn Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 271tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLớp 12. 2. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 3. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 4. $2Bộ TK TVQGTác phẩm. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464648.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyên đề triết học: Dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh không thuộc chuyên ngành Triết học/ Trần Đăng Sinh, Lê Văn Đoán (ch.b.), Hà Nguyên Cát..
Tác giả : Trần Đăng Sinh, Lê Văn Đoán (ch.b.), Hà Nguyên Cát..
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2011
Hướng dẫn học và ôn luyện ngữ văn 12/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Lê Nguyên Cẩn..
Tác giả : Nguyễn Văn Long (ch.b.), Vũ Quốc Anh, Lê Nguyên Cẩn..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học 12 nâng cao/ Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Tác giả : Nguyễn Đăng Mạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Bình, Phan Huy Dũng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.2
Tác giả : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùi Minh Toán (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ngữ văn 10: Sách giáo viên/ Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)... T.1
Tác giả : Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùi Minh Toán (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 7/ Nguyễn Thị Hương Lan, Lê Anh Xuân
Tác giả : Nguyễn Thị Hương Lan, Lê Anh Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp luận nghiên cứu văn học/ Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả : Nguyễn Văn Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Những bài văn theo chuẩn kiến thức kĩ năng ngữ văn 11: Có nhiều câu hỏi mở và giảm tải nội dung/ Phạm Ngọc Thắm
Tác giả : Phạm Ngọc Thắm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp nghiên cứu và phân tích tác phẩm văn học/ Trần Đăng Suyền
Tác giả : Trần Đăng Suyền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn học và làm bài ngữ văn 9: Biên soạn theo chương trình mới../ Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa
Tác giả : Phạm Ngọc Thắm, Phạm Thị Hồng Hoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Văn Hiếu..
- Ấn phẩm định kỳ
- Ôn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 11/ Nguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Văn Hiếu..
Ldr
|
|
01323aam 22006018a 4500
|
001
|
|
CLN251376885
|
005
|
__
|
20120905120939.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c41000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bÔ454L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aÔn luyện kiến thức tác phẩm ngữ văn 11/$cNguyễn Văn Long (ch.b.), Lê Nguyên Cẩn, Nguyễn Văn Hiếu..
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a271tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 12
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Mỹ Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Long$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết Nhung
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Hiếu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Nguyên Cẩn
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|