- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover31.jpg)
Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân
Tác giả : Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 255tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 005.5
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục hướng nghiệp. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 3. $2Bộ TK TVQGTin học văn phòng. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464649.html |
Tài liệu cùng tác giả
Như suối nguồn chảy mãi/ Vansa Launhiada, Nguyễn Bá Thanh, Đỗ Thị Kim Lĩnh..
Tác giả : Vansa Launhiada, Nguyễn Bá Thanh, Đỗ Thị Kim Lĩnh..
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2012
Di sản văn học dân gian Bắc Giang/ Ch.b.: Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành
Tác giả : Ch.b.: Ngô Văn Trụ, Bùi Văn Thành
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2012
Đổi mới phương pháp dạy học phù hợp đặc điểm nhận thức của học sinh dân tộc - Môn ngữ văn/ Mông Ký Slay (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Bùi Văn Thành
Tác giả : Mông Ký Slay (ch.b.), Nguyễn Thuý Hồng, Bùi Văn Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Vở bài tập tin học dành cho trung học cơ sở/ Nguyễn Chí Trung, Ngô Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Xuân. Q.3
Tác giả : Nguyễn Chí Trung, Ngô Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thanh Xuân.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bài tập thực hành cùng học tin học/ Bùi Văn Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Diệp, Bùi Việt Hà... Q.3
Tác giả : Bùi Văn Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Diệp, Bùi Việt Hà...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình tin học văn phòng/ Nguyễn Tiến Đông
Tác giả : Nguyễn Tiến Đông
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu nghề phổ thông - Nghề tin học ứng dụng lớp 8/ Chu Tiến Dũng, Chu Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Đức Lâm, Lê Thành Lượng
Tác giả : Chu Tiến Dũng, Chu Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Đức Lâm, Lê Thành Lượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn thực hành nhanh và tắt trên máy tính/ B.s.: Quang Anh, Công Bình
Tác giả : B.s.: Quang Anh, Công Bình
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2012
Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng/ B.s.: Công Bình, Thanh Hải
Tác giả : B.s.: Công Bình, Thanh Hải
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2012
Microsoft Office 2010: Illustrated/ Carol M. Cram, Lisa Friedrichsen, Lynn Wermers
Tác giả : Carol M. Cram, Lisa Friedrichsen, Lynn Wermers
Nhà xuất bản : Course technology. Cengage learning
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11/ Ngô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân
Ldr
|
|
01259aam 22005418a 4500
|
001
|
|
CLN251376886
|
005
|
__
|
20120907150919.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c28000đ$d10000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a005.5$bH411Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHoạt động giáo dục nghề phổ thông - Nghề tin học văn phòng 11/$cNgô Ánh Tuyết (ch.b.), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 5
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a255tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTin học văn phòng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục hướng nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$aNgô Ánh Tuyết$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Mai Vân
|
700
|
1_
|
$aBùi Văn Thanh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|