- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..

Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 279tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 516.0076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Hình học. 3. Lớp 11. 4. 7. 5. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464651.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ứng dụng Gis trong quản lý chất thải rắn thị xã Bến Tre : : Luận văn tốt nghiệp đại học. Chuyên ngành khoa học Môi trường và QLTNTN / Nguyễn Thanh Tuấn ; Nguyễn Hiếu Trung, Nguyễn Xuân Hoàng (Giáo viên hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Thanh Tuấn ; Nguyễn Hiếu Trung, Nguyễn Xuân Hoàng (Giáo viên hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2002
Giải toán hình học 10 : : (Dùng cho học sinh lớp chuyên) / Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên)
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng chủ biên), Trần Đức Huyên (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Phương pháp giải toán tích phân : : Sách ôn luyện thi tốt nghiệpTHPT và Cao đẳng - Đại học / Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2006
Văn hóa ở các nước tư bản phát triển : : Đặc điểm và dự báo / Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thanh Tuấn
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng của ozone và từ trường đến sự cân bằng ion proton H+ (pH) và thế oxi hóa khử (Eh) của dung dịch nước đất nhiễm phèn / Nguyễn Thanh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Thanh Tuấn
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập hình học afin và hình học ơclit / Hà Trầm
Tác giả : Hà Trầm
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2008
Hướng dẫn giải toán hình học 11 / Nguyễn Văn Lộc, Lê Mậu Thảo
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc, Lê Mậu Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Hướng dẫn giải toán hình học 12 / Nguyễn Văn Lộc, Lê Mậu Thảo
Tác giả : Nguyễn Văn Lộc, Lê Mậu Thảo
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2006
Hướng dẫn giải bài tập hình học 10 / Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Tác giả : Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 2006
Lí thuyết liên thông và hình học Riemann / Khu Quốc Doanh, Nguyễn Doãn Tuấn
Tác giả : Khu Quốc Doanh, Nguyễn Doãn Tuấn
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Ldr
|
|
01395aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251376888
|
005
|
__
|
20120905120942.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0076$bGI-103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiải toán hình học 11:$bDùng cho học sinh lớp chuyên/$cVõ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a279tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVõ Anh Dũng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Tuấn
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Bé Hiền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Duy Hiếu
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|