- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Tác giả : Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 279tr.: hình vẽ; 24cm
Số phân loại : 516.0076
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGBài tập. 2. $2Bộ TK TVQGHình học. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 11. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464651.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên toán trung học phổ thông: Chuyên đề: Bất đẳng thức và bài toán Min-Max/ Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải toán 12: Hàm số mũ, lôgarit và số phức : Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
Tác giả : Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Lê Thuý Hoa, Nguyễn Thành Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hình học 10: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Nguyễn Văn Đoành, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hình học 12: Sách giáo viên/ Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Tác giả : Trần Văn Hạo (tổng ch.b.), Nguyễn Mộng Hy (ch.b.), Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giải toán giải tích 12/ Nguyễn Duy Hiếu
Tác giả : Nguyễn Duy Hiếu
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề hình học 11/ Trần Văn Tấn
Tác giả : Trần Văn Tấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu chuyên toán - Bài tập hình học 11/ Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương..
Tác giả : Đoàn Quỳnh (ch.b.), Phạm Khắc Ban, Văn Như Cương..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Các dạng toán cơ bản ở trung học phổ thông và phương pháp giải: Dành cho: Học sinh THPT, giáo viên toán THPT, bạn trẻ yêu toán/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Doãn Tuấn, Nguyễn Xuân Bình, Hoàng Xuân Vinh. T.3, Hình học
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Doãn Tuấn, Nguyễn Xuân Bình, Hoàng Xuân Vinh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Ôn tập hình học 8/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ
Tác giả : Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm
Tác giả : Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải toán hình học 11: Dùng cho học sinh lớp chuyên/ Võ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
Ldr
|
|
01395aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251376888
|
005
|
__
|
20120905120942.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c35000đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a516.0076$bGI-103T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiải toán hình học 11:$bDùng cho học sinh lớp chuyên/$cVõ Anh Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Duy Hiếu..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a279tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHình học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVõ Anh Dũng$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thành Tuấn
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Bé Hiền
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đức Huyên$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Duy Hiếu
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|