- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam

Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 311tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
Số phân loại : 512.0076
Chủ đề : 1. Đại số. 2. Giải bài toán. 3. Giải tích. 4. Lớp 11. 5. 7. 6. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464658.html |
Tài liệu cùng tác giả
Trắc nghiệm toán theo chuyên đề : : Phép dời hình & phép đồng dạng trong mặt phẳng / Trần Hữu Nam, Nguyễn Phương
Tác giả : Trần Hữu Nam, Nguyễn Phương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề / Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2011
Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng : : Giải tích 12 / Đặng Hùng Thắng chủ biên, Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam
Tác giả : Đặng Hùng Thắng chủ biên, Phan Thị Luyến, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục Viẹt Nam
Năm xuất bản : 2011
Nghiên cứu sản xuất Ethanol từ nguyên liệu giàu Cellulose : : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành hóa hữu cơ / Nguyễn Xuân Bình ; Lý Nguyễn Bình (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Xuân Bình ; Lý Nguyễn Bình (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2010
Bài tập Hình học 10 nâng cao / Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam Sách bài tập Lớp 10 nâng cao
Tác giả : Văn Như Cương chủ biên, Phạm Vũ Khuê, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trắc nghiệm Toán theo chuyên đề : : Dãy số, cấp số cộng, cấp số nhân, giới hạn / Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Tác giả : Cao Minh Quang, Trần Hoài Ngọc Nhân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Các dạng toán và phương pháp giải đại số 10 (tự luận và trắc nghiệm) : : Biên soạn theo chương trình cơ bản và nâng cao / Nguyễn Hữu Ngọc
Tác giả : Nguyễn Hữu Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Các dạng toán cơ bản ở trung học phổ thông và phương pháp giải : : Dành cho học sinh trung học phổ thông, giáo viên toán trung học phổ thông, bạn trẻ yêu toán / Vũ Dương Thụy chủ biên . Tập 1 , Đại số
Tác giả : Vũ Dương Thụy chủ biên .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Bài tập nâng cao và một số chuyên đề đại số 10 / Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Huy Đoan, Đặng Hùng Thắng (chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Phương pháp giải toán đại số 10 theo chủ đề / Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Tác giả : Phan Doãn Thoại, Trần Hữu Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
- Ấn phẩm định kỳ
- Phương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/ Phan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
Ldr
|
|
01328aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251376895
|
005
|
__
|
20120905120948.0
|
008
|
__
|
120829s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c38500đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a512.0076$bPH561P
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aPhương pháp giải toán đại số và giải tích 11 theo chủ đề/$cPhan Doãn Thoại, Nguyễn Xuân Bình, Trần Hữu Nam
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a311tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải bài toán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại số
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhan Doãn Thoại
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Hữu Nam
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Bình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|