- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover33.jpg)
Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
Tác giả : Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 953tr.; 24cm
Số phân loại : 294.3
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐạo Phật. 2. $2Bộ TK TVQGKinh Phật. 3. 7. 4. 7. 5. Kinh Vô Lượng Thọ. 6. 7.
- Danh mục
- Tôn giáo
- Các tôn giáo khác
- Tôn giáo gốc Ấn Độ
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giảng chi tiết về nhân địa, quả đức của đấng giáo chủ cõi Cực Lạc và giảng rõ về bốn mươi tám nguyện vũ đại của đấng Đại Từ Bi Phụ, cực lực xiển dương pháp môn trì danh Niệm Phật |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464700.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phật thuyết A Di Đà kinh yếu giải giảng ký/ Diêu Tần dịch ; Tây Hữu Ngẫu Ích Trí Húc chú giải ; Như Hoà chuyển ngữ
Tác giả : Diêu Tần dịch ; Tây Hữu Ngẫu Ích Trí Húc chú giải ; Như Hoà chuyển ngữ
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
Thơ nhắc nhở người niệm Phật/ Hạ Liên Cư ; Hoàng Niệm Tổ giảng giải
Tác giả : Hạ Liên Cư ; Hoàng Niệm Tổ giảng giải
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2010
Ấn quang pháp sư văn sao tục biên/ Như Hoà chuyển ngữ ; H.đ.: Minh Tiến, Huệ Trang. Quyển hạ
Tác giả : Như Hoà chuyển ngữ ; H.đ.: Minh Tiến, Huệ Trang.
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2009
Ấn quang pháp sư văn sao tục biên/ Như Hoà chuyển ngữ ; H.đ.: Minh Tiến, Huệ Trang. Quyển thượng
Tác giả : Như Hoà chuyển ngữ ; H.đ.: Minh Tiến, Huệ Trang.
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2009
Thơ nhắc nhở người niệm Phật/ Hoàng Niệm Tổ
Tác giả : Hoàng Niệm Tổ
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ bi thuỷ sám pháp/ Trước tác: Ngộ Đạt ; Thích Huyền Dung dịch
Tác giả : Trước tác: Ngộ Đạt ; Thích Huyền Dung dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2012
Sống để yêu thương: Phật giáo & đời sống 6/ Thích Đạt Ma Phổ Giác
Tác giả : Thích Đạt Ma Phổ Giác
Nhà xuất bản : Nxb. Phương Đông
Năm xuất bản : 2012
Trong vòng sinh diệt: Những bài thuyết giảng về vô thường và chấm dứt nỗi khổ/ Ajahn Chah ; Dịch: Tuyết Hồng, Khôi Nguyên
Tác giả : Ajahn Chah ; Dịch: Tuyết Hồng, Khôi Nguyên
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2012
Trí tuệ Phật giáo: Tuyển tập những câu chuyện nhà Phật đặc sắc/ Nhiệm Quảng Di ; Dịch: Tuệ Liên, Hảo Liên
Tác giả : Nhiệm Quảng Di ; Dịch: Tuệ Liên, Hảo Liên
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Chú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh: = 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/ Hoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
Ldr
|
|
01806aam 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251376930
|
005
|
__
|
20120802080835.0
|
008
|
__
|
120723s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a294.3$bCH500G
|
100
|
1_
|
$aHoàng Niệm Tổ
|
245
|
10
|
$aChú giải Phật thuyết đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác kinh:$b= 佛说大乘无量寿庄严清净平等觉经解/$cHoàng Niệm Tổ chú giải ; Như Hoà dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bHồng Đức,$c2012
|
300
|
__
|
$a953tr.;$c24cm
|
520
|
__
|
$aGiảng chi tiết về nhân địa, quả đức của đấng giáo chủ cõi Cực Lạc và giảng rõ về bốn mươi tám nguyện vũ đại của đấng Đại Từ Bi Phụ, cực lực xiển dương pháp môn trì danh Niệm Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐạo Phật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aKinh Vô Lượng Thọ
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aNhư Hoà$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|