- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu xử lý kháng khuẩn cho vải bông sử dụng trong may mặc: LATS Công nghệ dệt may: 62.52.20.05/ Phạm Đức Dương

Nghiên cứu xử lý kháng khuẩn cho vải bông sử dụng trong may mặc: LATS Công nghệ dệt may: 62.52.20.05/ Phạm Đức Dương
Tác giả : Phạm Đức Dương
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 155tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 677
Chủ đề : 1. 17. 2. Kháng khuẩn. 3. Vải bông. 4. Xử lí. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về sự xâm nhập của vi khuẩn qua vải và xử lý kháng khuẩn cho vải dệt. Nghiên cứu công nghệ xử lý hoàn tất kháng khuẩn cho vải bông bằng chitosan, chế phẩm triclosan và chế phẩm amoni bậc bốn và so sánh hiệu quả xử lý của các loại này |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.1294.1, LA12.1294.2, LA12.1294.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-464843.html |
Tài liệu cùng tác giả
Việt Nam Đông Nam Á ngôn ngữ và văn hóa / Phạm Đức Dương
Tác giả : Phạm Đức Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Từ văn hoá đến văn hoá học = From culturre to culturral studies / Phạm Đức Dương
Tác giả : Phạm Đức Dương
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 2002
Bước đầu tìm hiểu tiếp xúc và giao lưu văn hóa Việt-Hoa trong lịch sử / Phạm Đức Dương, Châu Thị Hải
Tác giả : Phạm Đức Dương, Châu Thị Hải
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 1998
Có một cùng văn hoá Mékong : = Does a Mekong cutural area exits / Phạm Đức Dương
Tác giả : Phạm Đức Dương
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2025
Các nền văn hoá biển ở Việt Nam / Phạm Đức Dương ch.b.
Tác giả : Phạm Đức Dương ch.b.
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Textile exports of Japan country by commodity . Vol.25
Nhà xuất bản : Institute Textile Trade rResearch & Statistics
Năm xuất bản : 1974
Impression fabric of manmade fiber from Japan / United States International Trade Commission
Tác giả : United States International Trade Commission
Nhà xuất bản : United States International Trade Commission
Năm xuất bản : 1978
In the Matter of certain aramid fiber / United States International Trade Commission
Tác giả : United States International Trade Commission
Nhà xuất bản : United States International Trade Commission
Năm xuất bản : 1985
Salmon gill fish netting of manmade fibers from Japan / United States International Trade Commission
Tác giả : United States International Trade Commission
Nhà xuất bản : United States International Trade Commission
Năm xuất bản : 1982
Certain silica filament fabric from Japan / United States International Trade Commission
Tác giả : United States International Trade Commission
Nhà xuất bản : United States International Trade Commission
Năm xuất bản : 1978
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu xử lý kháng khuẩn cho vải bông sử dụng trong may mặc: LATS Công nghệ dệt may: 62.52.20.05/ Phạm Đức Dương
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu xử lý kháng khuẩn cho vải bông sử dụng trong may mặc: LATS Công nghệ dệt may: 62.52.20.05/ Phạm Đức Dương
Ldr
|
|
01986aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251377057
|
005
|
__
|
20120928100950.0
|
008
|
__
|
120924s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a677$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aPhạm Đức Dương
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu xử lý kháng khuẩn cho vải bông sử dụng trong may mặc:$bLATS Công nghệ dệt may: 62.52.20.05/$cPhạm Đức Dương
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a155tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 13/09/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 148-155. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan về sự xâm nhập của vi khuẩn qua vải và xử lý kháng khuẩn cho vải dệt. Nghiên cứu công nghệ xử lý hoàn tất kháng khuẩn cho vải bông bằng chitosan, chế phẩm triclosan và chế phẩm amoni bậc bốn và so sánh hiệu quả xử lý của các loại này
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXử lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKháng khuẩn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVải bông
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1294.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1294.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.1294.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|