- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tiếng đá: Thơ/ Vũ Hạ
Tiếng đá: Thơ/ Vũ Hạ
Tác giả : Vũ Hạ
Nhà xuất bản : Thời đại
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 77tr.; 21cm
Số phân loại : 895.9221
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGVăn học hiện đại. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 4. $2Bộ TK TVQGThơ. 5. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-465331.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Thứ bảy vui nhộn: Những câu chuyện đọc ngày thứ bảy/ Vũ Hà dịch
Tác giả : Vũ Hà dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2011
Thứ sáu hóm hỉnh: Những câu chuyện đọc ngày thứ sáu/ Vũ Hà dịch
Tác giả : Vũ Hà dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2011
Người quả phụ thứ 9: Tiểu thuyết/ Nghiêm Gia Cầm ; Vũ Hà dịch
Tác giả : Nghiêm Gia Cầm ; Vũ Hà dịch
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Câu thơ trên sóng: Thơ/ Nguyễn Thị Minh Thông
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Thông
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
Hương lúa: Thơ/ Phạm Quang Hoán, Nguyễn Bá Bàng, Nguyễn Đăng Bát... T.3
Tác giả : Phạm Quang Hoán, Nguyễn Bá Bàng, Nguyễn Đăng Bát...
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng đá: Thơ/ Vũ Hạ
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tiếng đá: Thơ/ Vũ Hạ
×
Ldr
|
|
01503aam 22009378a 4500
|
001
|
|
CLN251377458
|
005
|
__
|
20120802100810.0
|
008
|
__
|
120730s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.9221$bT306Đ
|
100
|
1_
|
$aVũ Hạ
|
245
|
10
|
$aTiếng đá:$bThơ/$cVũ Hạ
|
260
|
__
|
$aH.:$bThời đại,$c2012
|
300
|
__
|
$a77tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aTên thật của tác giả: Lâm Ngọc Minh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|