- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tổ chức môi trường ở của các dân tộc miền núi phía Bắc theo hướng sinh thái và giữ gìn bản sắc: LATS Kiến trúc: 62.58.01.05/ Phan Đăng Sơn

Tổ chức môi trường ở của các dân tộc miền núi phía Bắc theo hướng sinh thái và giữ gìn bản sắc: LATS Kiến trúc: 62.58.01.05/ Phan Đăng Sơn
Tác giả : Phan Đăng Sơn
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 155tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 720.9597
Chủ đề : 1. 27. 2. $2Bộ TK TVQGBản sắc dân tộc. 3. $2Bộ TK TVQGKiến trúc. 4. $2Bộ TK TVQGMôi trường sinh thái. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7. 8. Dân tộc miền núi. 9. Môi trường ở. 10. Phía Bắc. 11. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về tình hình tổ chức môi trường ở của đồng bào các dân tộc miền núi phía bắc. Cơ sở khoa học trong việc tổ chức môi trường ở của các dân tộc miền núi phía Bắc. Đề xuất về tổ chức môi trường ở cho một số dân tộc miền núi phía Bắc theo hướng sinh thái và giữ gìn bản sắc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0951.1, LA12.0951.2, LA12.0951.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-465564.html |
Tài liệu cùng tác giả
Gặp gỡ mùa thu 2023: Vật liệu và công nghệ thích ứng với kiến trúc bản địa/ Phan Đăng Sơn, Đỗ Đức Thắng, Hoàng Quốc Gia..
Tác giả : Phan Đăng Sơn, Đỗ Đức Thắng, Hoàng Quốc Gia..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Tác động của chia sẻ tri thức đến đổi mới trong các doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam: LATS Quản lý kinh tế: 8.34.04.10/ Phan Đăng Sơn
Tác giả : Phan Đăng Sơn
Năm xuất bản : 2022
Cẩm nang Vật liệu 2021 - Archidex/ Phan Đăng Sơn, Đặng Kim Khôi, Nguyễn Thu Phong..
Tác giả : Phan Đăng Sơn, Đặng Kim Khôi, Nguyễn Thu Phong..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiến trúc cảnh quan làng trong vành đai xanh sông Nhuệ, thành phố Hà Nội : LATS Kiến trúc: 9.58.01.01 / Trần Vũ Thọ
Tác giả : Trần Vũ Thọ
Năm xuất bản : 2024
L'architecture Vietnamienne traditionnelle / Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân
Tác giả : Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Biến đổi không gian kiến trúc làng dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam : LATS Kiến trúc: 9.58.01.01 / Nguyễn Văn Phong
Tác giả : Nguyễn Văn Phong
Năm xuất bản : 2024
Chuyện kể Sketch / Nguyễn Vương Hồng
Tác giả : Nguyễn Vương Hồng
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Kiến trúc Pháp ở Hà Nội / Đặng Thái Hoàng
Tác giả : Đặng Thái Hoàng
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức môi trường ở của các dân tộc miền núi phía Bắc theo hướng sinh thái và giữ gìn bản sắc: LATS Kiến trúc: 62.58.01.05/ Phan Đăng Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức môi trường ở của các dân tộc miền núi phía Bắc theo hướng sinh thái và giữ gìn bản sắc: LATS Kiến trúc: 62.58.01.05/ Phan Đăng Sơn
Ldr
|
|
02108aam 22008178a 4500
|
001
|
|
CLN251377647
|
005
|
__
|
20120814160845.0
|
008
|
__
|
120806s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a720.9597$bT450C
|
100
|
1_
|
$aPhan Đăng Sơn
|
245
|
10
|
$aTổ chức môi trường ở của các dân tộc miền núi phía Bắc theo hướng sinh thái và giữ gìn bản sắc:$bLATS Kiến trúc: 62.58.01.05/$cPhan Đăng Sơn
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a155tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Xây dựng ; Ngày bảo vệ: 06/07/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 147-155. - 1 pl (87tr.)
|
520
|
__
|
$aTổng quan về tình hình tổ chức môi trường ở của đồng bào các dân tộc miền núi phía bắc. Cơ sở khoa học trong việc tổ chức môi trường ở của các dân tộc miền núi phía Bắc. Đề xuất về tổ chức môi trường ở cho một số dân tộc miền núi phía Bắc theo hướng sinh thái và giữ gìn bản sắc
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKiến trúc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMôi trường sinh thái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBản sắc dân tộc
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aMôi trường ở
|
653
|
__
|
$aPhía Bắc
|
653
|
__
|
$aDân tộc miền núi
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0951.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0951.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0951.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|