- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Lời văn nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp: LATS Ngữ văn: 62.22.34.01/ Nguyễn Văn Đông
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover14.jpg)
Lời văn nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp: LATS Ngữ văn: 62.22.34.01/ Nguyễn Văn Đông
Tác giả : Nguyễn Văn Đông
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 215tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 895.922334
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGNguyễn Huy Thiệp$cNhà văn -- 1950- -- Việt Nam. 2. 27. 3. $2Bộ TK TVQGNghệ thuật viết. 4. $2Bộ TK TVQGNgiên cứu văn học. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu từ quan niệm nghệ thuật đến các nguyên tắc tổ chức lời văn của Nguyễn Huy Thiệp. Các dạng lời trần thuật và nhân vật trần thuật, đặc điểm lời trần thuật trong sáng tác của Nguyễn Huy Thiệp. Những nghiên cứu, đánh giá liên quan đến ngôn từ, lời văn nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA12.0953.1, LA12.0953.2, LA12.0953.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-465566.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình lí luận nhà nước và pháp luật/ Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh Đoan (ch.b.), Nguyễn Văn Động..
Tác giả : Lê Minh Tâm, Nguyễn Minh Đoan (ch.b.), Nguyễn Văn Động..
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2012
Tâm lý học giao tiếp: Phần lý thuyết : Dùng cho sinh viên các trường đại học, học viên cao học, nghiên cứu sinh ngành tâm lý học, quản lý xã hội, xã hội học, KHXHNV, luật kinh tế và doanh nhân../ Nguyễn Văn Đồng
Tác giả : Nguyễn Văn Đồng
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2011
Thơ Haikư - Việt/ Lê Thị Bình, Lê Đình Công, Phan Hữu Cường..
Tác giả : Lê Thị Bình, Lê Đình Công, Phan Hữu Cường..
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2011
Quyền con người: Tiếp cận đa ngành và liên ngành luật học/ Võ Khánh Vinh (ch.b.), Nguyễn Hồng Anh, Nguyễn Thị Báo... T.1
Tác giả : Võ Khánh Vinh (ch.b.), Nguyễn Hồng Anh, Nguyễn Thị Báo...
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2011
Cơ chế bảo đảm và bảo vệ quyền con người/ Võ Khánh Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Báo, Vũ Minh Chi..
Tác giả : Võ Khánh Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Báo, Vũ Minh Chi..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những đứa con của Mường: Bút ký/ Bùi Xuân Phong
Tác giả : Bùi Xuân Phong
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2012
Thả chim về trời: Truyện ngắn/ Hồ Huy Sơn ; Minh họa: Tiến Thông
Tác giả : Hồ Huy Sơn ; Minh họa: Tiến Thông
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2012
Hoa bìm bìm: Truyện tranh/ Lời: Hằng Thu ; Tranh: Zum
Tác giả : Lời: Hằng Thu ; Tranh: Zum
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hoa Cúc Áo: Truyện tranh/ Lời: Thu Hương ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn
Tác giả : Lời: Thu Hương ; Tranh: Nguyễn Kim Duẩn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Lời văn nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp: LATS Ngữ văn: 62.22.34.01/ Nguyễn Văn Đông
- Ấn phẩm định kỳ
- Lời văn nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp: LATS Ngữ văn: 62.22.34.01/ Nguyễn Văn Đông
Ldr
|
|
02011aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251377649
|
005
|
__
|
20120814160836.0
|
008
|
__
|
120806s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a895.922334$bL462V
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Đông
|
245
|
10
|
$aLời văn nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp:$bLATS Ngữ văn: 62.22.34.01/$cNguyễn Văn Đông
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a215tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 29/06/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 202-213
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu từ quan niệm nghệ thuật đến các nguyên tắc tổ chức lời văn của Nguyễn Huy Thiệp. Các dạng lời trần thuật và nhân vật trần thuật, đặc điểm lời trần thuật trong sáng tác của Nguyễn Huy Thiệp. Những nghiên cứu, đánh giá liên quan đến ngôn từ, lời văn nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp
|
600
|
17
|
$2Bộ TK TVQG$aNguyễn Huy Thiệp$cNhà văn$y1950-$zViệt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghệ thuật viết
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgiên cứu văn học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0953.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0953.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA12.0953.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|