- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Sổ tay sinh viên học kỳ I, năm học 2012 - 2013: Dùng cho sinh viên Đại học khoá 7, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover14.jpg)
Sổ tay sinh viên học kỳ I, năm học 2012 - 2013: Dùng cho sinh viên Đại học khoá 7, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 254tr.: bảng, sơ đồ; 21cm
Số phân loại : 338.071
Chủ đề : 1. Trường đại học Công nghiệp Hà Nội. 2. $2Bộ TK TVQGĐào tạo. 3. $2Bộ TK TVQGHọc tập. 4. $2Bộ TK TVQGTrường đại học. 5. 7. 6. 7. 7. $2Bộ TK TVQGSổ tay.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Sản xuất
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày một số qui chế đào tạo của trường đại học Công nghiệp Hà Nội. Kế hoạch học tập và thi học kì I năm học 2012 - 2013, qui trình đăng kí học tập, thời khoá biểu, hướng dẫn đăng kí khối lượng học tập qua mạng Internet và liên hệ công việc cho sinh viên đại học khoá 7 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-466388.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay sinh viên học kỳ I, năm học 2012 - 2013: Dùng cho sinh viên cao đẳng khoá 12, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2012
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính / Phạm Thị Thắm, Nguyễn Thanh Tùng
Tác giả : Phạm Thị Thắm, Nguyễn Thanh Tùng
Nhà xuất bản : Khoa học tự nhiên và công nghệ
Năm xuất bản : 2020
Giáo trình đồ họa thời trang / Vũ Huyền Trang chủ biên, Phạm Thu Cát
Tác giả : Vũ Huyền Trang chủ biên, Phạm Thu Cát
Nhà xuất bản : Khoa học tự nhiên và công nghệ
Năm xuất bản : 2020
Giáo trình hóa phân tích / Nguyễn Thị Thoa chủ biên
Tác giả : Nguyễn Thị Thoa chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học tự nhiên và công nghệ
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hoa thơm đất Việt: Tập truyện ký về các doanh nhân thành đạt/ Nguyễn Cao Cầm
Tác giả : Nguyễn Cao Cầm
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2012
Phát triển công nghiệp hỗ trợ: Đánh giá thực trạng và hệ quả/ Trần Đình Thiên (ch.b.), Lê Văn Hùng, Trần Thanh Phương, Hồ Lê Nghĩa
Tác giả : Trần Đình Thiên (ch.b.), Lê Văn Hùng, Trần Thanh Phương, Hồ Lê Nghĩa
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2012
Global innovation in emerging economies/ Prasada Reddy
Tác giả : Prasada Reddy
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2011
New economic spaces in Asian cities: From industrial restructuring to the cultural turn/ Ed.: Peter W. Daniels, K.C. Ho, Thomas A. Hutton
Tác giả : Ed.: Peter W. Daniels, K.C. Ho, Thomas A. Hutton
Nhà xuất bản : Routledge
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ tay sinh viên học kỳ I, năm học 2012 - 2013: Dùng cho sinh viên Đại học khoá 7, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
- Ấn phẩm định kỳ
- Sổ tay sinh viên học kỳ I, năm học 2012 - 2013: Dùng cho sinh viên Đại học khoá 7, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
Ldr
|
|
01693aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251378287
|
005
|
__
|
20121109091132.0
|
008
|
__
|
121025s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d4900b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a338.071$bS450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aSổ tay sinh viên học kỳ I, năm học 2012 - 2013:$bDùng cho sinh viên Đại học khoá 7, hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ
|
260
|
__
|
$aH.:$bLao động Xã hội,$c2012
|
300
|
__
|
$a254tr.:$bbảng, sơ đồ;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
|
520
|
__
|
$aTrình bày một số qui chế đào tạo của trường đại học Công nghiệp Hà Nội. Kế hoạch học tập và thi học kì I năm học 2012 - 2013, qui trình đăng kí học tập, thời khoá biểu, hướng dẫn đăng kí khối lượng học tập qua mạng Internet và liên hệ công việc cho sinh viên đại học khoá 7
|
610
|
24
|
$aTrường đại học Công nghiệp Hà Nội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrường đại học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHọc tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSổ tay
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|