- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê/ Kim Thị Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới, Lê Nguyên Tùng

Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê/ Kim Thị Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới, Lê Nguyên Tùng
Tác giả : Kim Thị Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới, Lê Nguyên Tùng
Nhà xuất bản : Lao động Xã hội
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 127tr.: bảng; 21cm
Số phân loại : 001.4
Chủ đề : 1. 24. 2. Bài tập. 3. Câu hỏi trắc nghiệm. 4. Nguyên lí. 5. Thống kê học. 6. 7. 7. 7. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Những vấn đề chung về thống kê học, quá trình nghiên cứu thống kê và phương pháp trình bày số liệu. Các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội. Kiến thức về dãy số thời gian và chỉ số |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-466427.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia năm 2021: Quản trị công ty đương đại ở Việt Nam - Những vấn đề đặt ra/ Trần Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Đức Khoa, Đỗ Tiến Tới..
Tác giả : Trần Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Đức Khoa, Đỗ Tiến Tới..
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2021
Chính sách phát triển bền vững ngành chăn nuôi lợn: Trường hợp nghiên cứu tỉnh Hưng Yên: LATS Quản lý kinh tế: 9.31.01.10/ Đỗ Thị Minh Nhâm
Tác giả : Đỗ Thị Minh Nhâm
Năm xuất bản : 2019
Đề cương bài giảng nguyên lý thống kê/ B.s.: Đỗ Thị Minh Nhâm (ch.b.), Kim Thị Hạnh, Lê Nguyên Tùng..
Tác giả : B.s.: Đỗ Thị Minh Nhâm (ch.b.), Kim Thị Hạnh, Lê Nguyên Tùng..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2018
Một số giải pháp thúc đẩy thu hút nguồn vốn FDI vào tỉnh Hưng Yên/ Lê Nguyên Tùng
Tác giả : Lê Nguyên Tùng
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Phan Thị Thanh Hải, Hoàng Anh, Bùi Thị Minh Hải
Tác giả : Phan Thị Thanh Hải, Hoàng Anh, Bùi Thị Minh Hải
Nhà xuất bản : Lý luận Chính trị
Năm xuất bản : 2024
Kể chuyện thông qua dữ liệu : = Storytelling with data : Cuốn cẩm nang hướng dẫn trực quan hoá dữ liệu / Cole Nussbaumer Knaflic ; Hồ Vũ Thanh Phong dịch
Tác giả : Cole Nussbaumer Knaflic ; Hồ Vũ Thanh Phong dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học : Dùng cho đào tạo bậc Cao học, các chuyên ngành / B.s.: Lê Văn Thiệu (ch.b.), Trần Đức Trung, Trần Công Lâm
Tác giả : B.s.: Lê Văn Thiệu (ch.b.), Trần Đức Trung, Trần Công Lâm
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Công bố khoa học giáo dục từ góc độ xuất bản / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Phạm Văn Thuần (ch.b.)...
Tác giả : Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Phạm Văn Thuần (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Ứng dụng phương pháp nghiên cứu khoa học trong thực hiện luận văn thạc sĩ / Lê Trung Thành (ch.b.), Vũ Thành Hưởng, Bùi Văn Hưng...
Tác giả : Lê Trung Thành (ch.b.), Vũ Thành Hưởng, Bùi Văn Hưng...
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê/ Kim Thị Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới, Lê Nguyên Tùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê/ Kim Thị Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới, Lê Nguyên Tùng
Ldr
|
|
01745aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251378305
|
005
|
__
|
20121101111123.0
|
008
|
__
|
121025s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13500đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a001.4$bC125H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập nguyên lý thống kê/$cKim Thị Hạnh (ch.b.), Đỗ Thị Minh Nhâm, Đỗ Tiến Tới, Lê Nguyên Tùng
|
260
|
__
|
$aH.:$bLao động Xã hội,$c2012
|
300
|
__
|
$a127tr.:$bbảng;$c21cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 122
|
520
|
__
|
$aNhững vấn đề chung về thống kê học, quá trình nghiên cứu thống kê và phương pháp trình bày số liệu. Các mức độ của hiện tượng kinh tế xã hội. Kiến thức về dãy số thời gian và chỉ số
|
610
|
__
|
24
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThống kê học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu hỏi trắc nghiệm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNguyên lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Thị Minh Nhâm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aKim Thị Hạnh$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Nguyên Tùng
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Tiến Tới
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|