![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover25.jpg)
Chủ đề thế giới động vật trong mắt bé: Tranh tường/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hương
Tác giả : Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1tờ: tranh màu; 70x100cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐộng vật. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-466939.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay hướng dẫn thực hành công tác xã hội/ Nguyễn Thị Kim Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Thu Hương..
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Hoa (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Thu Hương..
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn xây dựng và thực hiện kế hoạch giáo dục theo chủ đề: Trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ Trần Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Lương Thị Bình, Lý Thu Hiền..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm (ch.b.), Lương Thị Bình, Lý Thu Hiền..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bé tập làm đồ chơi từ vải vụn, giấy màu và các loại vỏ hộp/ Phùng Thị Tường, Vũ Thị Ngọc Minh, Hoàng Thu Hương, Lý Thu Hiền
Tác giả : Phùng Thị Tường, Vũ Thị Ngọc Minh, Hoàng Thu Hương, Lý Thu Hiền
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh: Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Huyền, Vũ Phương Liên ; Minh hoạ: Phạm Thị Minh Nguyệt
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Huyền, Vũ Phương Liên ; Minh hoạ: Phạm Thị Minh Nguyệt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bé khám phá khoa học về môi trường xung quanh: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Huyền, Vũ Phương Liên ; Minh hoạ: Phạm Thị Minh Nguyệt
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thanh Huyền, Vũ Phương Liên ; Minh hoạ: Phạm Thị Minh Nguyệt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi/ Nguyễn Thị Mai Chi
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo bé (3 - 4 tuổi)/ Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Nhà trẻ (3 - 36 tháng)/ Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
365 ngày - Mỗi ngày một bài tập vui: Dành cho trẻ tuổi 5/ Nguyễn Nam b.s
Tác giả : Nguyễn Nam b.s
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2012
Cùng bé học và chơi: Bé học phép cộng/ Thanh Ngân, Bảo Châu
Tác giả : Thanh Ngân, Bảo Châu
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề thế giới động vật trong mắt bé: Tranh tường/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề thế giới động vật trong mắt bé: Tranh tường/ Phạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hương
Ldr
|
|
01139akm 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251378729
|
005
|
__
|
20121105091141.0
|
008
|
__
|
121101s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bCH500Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChủ đề thế giới động vật trong mắt bé:$bTranh tường/$cPhạm Thị Minh Nguyệt, Lý Thu Hiền, Hoàng Thu Hương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a1tờ:$btranh màu;$c70x100cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐộng vật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Minh Nguyệt
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Thu Hương
|
700
|
1_
|
$aLý Thu Hiền
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|