![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover6.jpg)
Chủ đề: trường mầm non thân yêu của bé: Tranh tường/ Lê Phương, Phan Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
Tác giả : Lê Phương, Phan Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 1tờ: tranh màu; 70x100cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 2. $2Bộ TK TVQGTrường mầm non. 3. 7. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-466941.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề trường mầm non: Dành cho trẻ 5- 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Lương Thị Bình, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thuỳ Dương, Phan Thị Ngọc Anh
Tác giả : Lương Thị Bình, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Thuỳ Dương, Phan Thị Ngọc Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Hướng dẫn chuẩn bị tiếng Việt cho trẻ mẫu giáo vùng dân tộc thiểu số trong thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo lớn 5 - 6 tuổi/ Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Phan Thị Lan Anh..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Bùi Thị Kim Tuyến (ch.b.), Phan Thị Lan Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề quê hương, đất nước, Bác Hồ: Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Lương Thị Bình, Nguyễn Thị Quyên, Phan Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
Tác giả : Lương Thị Bình, Nguyễn Thị Quyên, Phan Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bé khám phá môi trường xung quanh - Chủ đề quê hương, đất nước, Bác Hồ: Dành cho trẻ 3- 4 tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non mới/ Lương Thị Bình, Nguyễn Thị Quyên, Phan Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
Tác giả : Lương Thị Bình, Nguyễn Thị Quyên, Phan Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Một số biện pháp hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục trong trường mầm non/ Bùi Kim Tuyến, Phan Thị Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Bích..
Tác giả : Bùi Kim Tuyến, Phan Thị Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Bích..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập tô chữ: Mẫu giáo 3 - 4 tuổi : Tập tô nét cơ bản. Nhận biết chữ cái/ Văn Minh, Hán Minh
Tác giả : Văn Minh, Hán Minh
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2013
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi/ Nguyễn Thị Mai Chi
Tác giả : Nguyễn Thị Mai Chi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Mẫu giáo bé (3 - 4 tuổi)/ Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương trình giáo dục mầm non: Nhà trẻ (3 - 36 tháng)/ Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Tác giả : Trần Thị Ngọc Trâm, Lê Thu Hương, Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.)..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
365 ngày - Mỗi ngày một bài tập vui: Dành cho trẻ tuổi 5/ Nguyễn Nam b.s
Tác giả : Nguyễn Nam b.s
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề: trường mầm non thân yêu của bé: Tranh tường/ Lê Phương, Phan Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề: trường mầm non thân yêu của bé: Tranh tường/ Lê Phương, Phan Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
Ldr
|
|
01140akm 22005178a 4500
|
001
|
|
CLN251378731
|
005
|
__
|
20121105091118.0
|
008
|
__
|
121101s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c30000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bCH500Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChủ đề: trường mầm non thân yêu của bé:$bTranh tường/$cLê Phương, Phan Thị Ngọc Anh, Nguyễn Thuỳ Dương
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a1tờ:$btranh màu;$c70x100cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrường mầm non
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Phương
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thuỳ Dương
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Ngọc Anh
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|