- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo dục công dân 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover12.jpg)
Giáo dục công dân 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 56tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 320
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa phương. 2. $2Bộ TK TVQGGiáo dục công dân. 3. $2Bộ TK TVQGPhổ thông trung học. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGNinh Bình. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Chính trị học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-467118.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo dục công dân trung học phổ thông: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình : Dành cho giáo viên/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân trung học cơ sở: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình : Dành cho giáo viên/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục công dân 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Tác giả : Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Trịnh Hồng Lịch, Trần Thị Thanh Huệ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Lịch sử 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Vũ Thị Hồng Nga
Tác giả : Vũ Thị Hồng Nga
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Textes relatifs à la formation du Gouvernement Central Provisoire du Viet-Nam et au Protocole signé le 5 juin 1948..: Notes documentaires et Études. No 1006/ Secrétariat Général du Gouvernement
Tác giả : Secrétariat Général du Gouvernement
Nhà xuất bản : S. P. I. Impr.
Năm xuất bản : 1948
Clivages et familles politiques en Europe/ Daniel-Louis Seiler
Tác giả : Daniel-Louis Seiler
Nhà xuất bản : Éditions de l'Université de Bruxelles
Năm xuất bản : 2011
Lexique de termes politiques: États, vie politique, rélations internationales/ Charles Debbasch, Yves Daudet
Tác giả : Charles Debbasch, Yves Daudet
Nhà xuất bản : Dolloz
Năm xuất bản : 1978
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục công dân 10 - 11 - 12: Tài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/ Đặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
Ldr
|
|
01218aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251378881
|
005
|
__
|
20121206131223.0
|
008
|
__
|
121025s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12000đ$d9500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a320$bGI-108D
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aGiáo dục công dân 10 - 11 - 12:$bTài liệu giáo dục địa phương Ninh Bình/$cĐặng Thị Yến (ch.b.), Vũ Thị Hồng Nga, Phan Thị Sơn, Lê Quốc Trưởng
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a56tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa phương
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhổ thông trung học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNinh Bình
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Quốc Trưởng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Hồng Nga
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aĐặng Thị Yến$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Sơn
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|