- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Ngữ văn 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Phạm Thị Ánh Nguyệt
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover27.jpg)
Ngữ văn 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Phạm Thị Ánh Nguyệt
Tác giả : Phạm Thị Ánh Nguyệt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 64tr.: bảng, ảnh; 24cm
Số phân loại : 807
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐịa phương. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 8. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 4. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGNinh Bình. 7. $2Bộ TK TVQGSách tham khảo.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-467128.html |
Tài liệu cùng tác giả
Ngữ văn 6 - 7: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Phạm Thị Ánh Nguyệt
Tác giả : Phạm Thị Ánh Nguyệt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giáo dục mầm non thành phố Hồ Chí Minh - 30 năm xây dựng và trưởng thành/ B.s.: Nguyễn Thị Kim Thanh (ch.b.), Lê Thị Liên Hoan, Phạm Thị Tiết Hạnh.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Kim Thanh (ch.b.), Lê Thị Liên Hoan, Phạm Thị Tiết Hạnh.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Giải pháp nâng cao công tác thực hiện nhiệm vụ của đội điều phối kế hoạch thuộc trung tâm điều hành sân bay - cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất / Phạm Thị Ánh Nguyệt; NCS Phan Thành Trung
Tác giả : Phạm Thị Ánh Nguyệt; NCS Phan Thành Trung
Nhà xuất bản : HVHK Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Sử dụng mô hình SERVPERF đánh giá sự hài lòng của khách hàng sử dụng thẻ ATM tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam – Chi nhánh Nội Bài, Hà Nội = Using models SERVPERF assess customer satisfaction using ATMs in Vietnam Technological and Commercial Joint- stock Bank - Noi Bai Branch, Hanoi. / Phạm, Thị Ánh Nguyệt
Tác giả : Phạm, Thị Ánh Nguyệt
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
100 đề chuyên bồi dưỡng học sinh giỏi văn trung học cơ sở: Đề bài - Dàn ý - Bài văn/ Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Phương, Nguyễn Thị Hương Lan
Tác giả : Lê Anh Xuân, Vũ Thị Dung, Ngô Thị Bích Phương, Nguyễn Thị Hương Lan
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Ngữ văn địa phương Bạc Liêu: Tài liệu dạy - học tại các trường THCS thuộc tỉnh Bạc Liêu/ Lâm Thị Sang, Dương Hồng Tân, Hồ Ngọc Mân, Trần Đình Thích
Tác giả : Lâm Thị Sang, Dương Hồng Tân, Hồ Ngọc Mân, Trần Đình Thích
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tuyển tập đề bài và bài văn nghị luận xã hội/ Tuyển chọn: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu. T.1
Tác giả : Tuyển chọn: Nguyễn Văn Tùng, Thân Phương Thu.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Giúp em viết bài văn hay lớp 7/ Trần Đình Chung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Khánh Xuân
Tác giả : Trần Đình Chung (ch.b.), Nguyễn Thị Hải, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Khánh Xuân
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Ngữ văn 6, 7: Chương trình địa phương tỉnh Thanh Hoá/ Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Trịnh Trọng Nam
Tác giả : Lê Xuân Đồng (ch.b.), Lưu Đức Hạnh, Trịnh Trọng Nam
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Ngữ văn 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Phạm Thị Ánh Nguyệt
- Ấn phẩm định kỳ
- Ngữ văn 8 - 9: Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/ Phạm Thị Ánh Nguyệt
Ldr
|
|
01153aam 22005538a 4500
|
001
|
|
CLN251378887
|
005
|
__
|
20121029081040.0
|
008
|
__
|
121025s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c13000đ$d9500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807$bNG550V
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aNgữ văn 8 - 9:$bTài liệu giáo dục địa phương tỉnh Ninh Bình/$cPhạm Thị Ánh Nguyệt
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a64tr.:$bbảng, ảnh;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịa phương
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNinh Bình
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tham khảo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Ánh Nguyệt
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|