![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover5.jpg)
Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ nhà trẻ : Theo thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT về việc ban hành danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 18tờ: tranh màu; 35x43cm
Số phân loại : 372.21
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục mẫu giáo. 2. 7. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGThơ. 5. $2Bộ TK TVQGTranh màu. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-467470.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn tổ chức tập huấn và họp mặt cha mẹ tuyên truyền giáo dục vệ sinh cá nhân cho trẻ mầm non/ B.s.: Nguyễn Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh theo chủ đề: Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi : Theo thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT về việc ban hành danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Bộ tranh truyện: Dành cho trẻ nhà trẻ : Theo thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT về việc ban hành danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tranh giúp trẻ nhận biết về biến đổi khí hậu/ B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu ; Minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng
Tác giả : B.s.: Hồng Thu, Nguyễn Thị Hiếu ; Minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tranh ảnh một số làng nghề truyền thống/ Nguyễn Thị Hiếu b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bé tập tô màu: Rau, củ, quả/ Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa
Tác giả : Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
Bé tập tô màu: Con gì?/ Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa
Tác giả : Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
Bé tập tô màu: Trái cây/ Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa
Tác giả : Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
Bé tập tô màu: Hoạt hình/ Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa. T.2
Tác giả : Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa.
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
Bé tập tô màu: Hoạt hình/ Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa. T.1
Tác giả : Nguyễn Xuân Phong, Nguyễn Kim Hoa.
Nhà xuất bản : Hồng Bàng
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ nhà trẻ : Theo thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT về việc ban hành danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- Bộ tranh minh hoạ thơ: Dành cho trẻ nhà trẻ : Theo thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT về việc ban hành danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
Ldr
|
|
01223akm 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251379161
|
005
|
__
|
20121105091117.0
|
008
|
__
|
121031s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c125000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a372.21$bB450T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aBộ tranh minh hoạ thơ:$bDành cho trẻ nhà trẻ : Theo thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT về việc ban hành danh mục Đồ dùng - Đồ chơi - Thiết bị dạy học tối thiểu của Bộ Giáo dục và Đào tạo/$cNguyễn Thị Hiếu s.t., b.s
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a18tờ:$btranh màu;$c35x43cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTranh màu
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hiếu$es.t., b.s.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|