- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover2.jpg)
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn
Tác giả : Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 124tr.: bảng; 24cm
Số phân loại : 807.6
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐề kiểm tra. 2. $2Bộ TK TVQGLớp 9. 3. $2Bộ TK TVQGNgữ văn. 4. $2Bộ TK TVQGÔn tập. 5. $2Bộ TK TVQGVăn học. 6. 7. 7. 7. 8. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-467577.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 6/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Trần Tiến Thành
Tác giả : Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Trần Tiến Thành
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 12/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Văn Bính, Doãn Thị Đông
Tác giả : Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Văn Bính, Doãn Thị Đông
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 11/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Văn Bính, Lê Thái Hoa
Tác giả : Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Phạm Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Văn Bính, Lê Thái Hoa
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 8/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn
Tác giả : Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Lê Đăng Sơn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Để học tốt ngữ văn 12/ Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần. T.2
Tác giả : Nguyễn Lê Huân, Ngô Văn Tuần.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6/ Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Ngọc Trâm
Tác giả : Nguyễn Thuý Hồng (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Ngọc Trâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn ngữ văn/ Đỗ Thị Minh Dung ch.b
Tác giả : Đỗ Thị Minh Dung ch.b
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Ôn luyện ngữ văn trung học cơ sở/ Lê Thanh Thông
Tác giả : Lê Thanh Thông
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Bài tập ngữ văn 10/ Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn... T.1
Tác giả : Phan Trọng Luận (ch.b.), Lê A, Lê Nguyên Cẩn...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Hướng dẫn ôn tập thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2012 - 2013: Môn ngữ văn/ Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Phượng
Tác giả : Vũ Nho (ch.b.), Nguyễn Duy Kha, Trần Đăng Nghĩa, Nguyễn Phượng
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn
- Ấn phẩm định kỳ
- Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/ Nguyễn Lê Huân (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn
Ldr
|
|
01173aam 22004458a 4500
|
001
|
|
CLN251379237
|
005
|
__
|
20121029081034.0
|
008
|
__
|
121018s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c22000đ$d3000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a807.6$bGI-462T
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aGiới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn lớp 9/$cNguyễn Lê Huân (ch.b.), Lê Thị Hồng Giang, Cao Đăng Ngọc Phượng, Quang Sơn
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a124tr.:$bbảng;$c24cm
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgữ văn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔn tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐề kiểm tra
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
0_
|
$aQuang Sơn
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aCao Đăng Ngọc Phượng
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Kim Giang
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Lê Huân$ech.b.
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|