- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Mối quan hệ giữa xuất khẩu một số nhóm hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 60.34.01.01/ Phan Thế Công
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover19.jpg)
Mối quan hệ giữa xuất khẩu một số nhóm hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 60.34.01.01/ Phan Thế Công
Tác giả : Phan Thế Công
Năm xuất bản : 2011
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 146tr., 14tr. pl.: hình vẽ, bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 382.09597
Chủ đề : 1. 17. 2. $2Bộ TK TVQGHàng hoá. 3. $2Bộ TK TVQGTăng trưởng kinh tế. 4. $2Bộ TK TVQGXuất khẩu. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGViệt Nam.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Một số lý luận cơ bản về mối quan hệ giữa xuất khẩu hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng. Trình bày thực trạng, quan điểm và các giải pháp phát triển mối quan hệ giữa xuất khẩu một số hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng ở Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA13.0354.1, LA13.0354.2, LA13.0354.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-469331.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bài tập và hướng dẫn phương pháp giải kinh tế học vĩ mô 1/ Ch.b.: Phan Thế Công, Ninh Thị Hoàng Lan
Tác giả : Ch.b.: Phan Thế Công, Ninh Thị Hoàng Lan
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2011
Kinh tế vĩ mô/ Phan Thế Công, Lê Quốc Hội
Tác giả : Phan Thế Công, Lê Quốc Hội
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2009
Bài tập kinh tế học vi mô II/ Phan Thế Công
Tác giả : Phan Thế Công
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2008
Chính sách tạo việc làm cho lao động Việt Nam trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế hiện nay / Phan Thế, Công
Tác giả : Phan Thế, Công
Năm xuất bản : 2009
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Trade facilitation terms: An English-Russian glossary
Nhà xuất bản : United Nations
Năm xuất bản : 2012
2010 international trade statistics yearbook. Vol.2, Trade by commodity
Nhà xuất bản : United Nations
Năm xuất bản : 2012
2010 international trade statistics yearbook. Vol.1, Trade by country
Nhà xuất bản : United Nations
Năm xuất bản : 2011
Thuế 2013: Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
Việt Nam với việc giải quyết tranh chấp tại Tổ chức Thương mại Thế giới: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Tiến Hoàng
Tác giả : Nguyễn Tiến Hoàng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2013
- Ấn phẩm định kỳ
- Mối quan hệ giữa xuất khẩu một số nhóm hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 60.34.01.01/ Phan Thế Công
- Ấn phẩm định kỳ
- Mối quan hệ giữa xuất khẩu một số nhóm hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng tại Việt Nam: LATS Kinh tế: 60.34.01.01/ Phan Thế Công
Ldr
|
|
01897aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251380671
|
005
|
__
|
20130131110125.0
|
008
|
__
|
130128s2011 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a382.09597$bM452Q
|
100
|
1_
|
$aPhan Thế Công
|
245
|
10
|
$aMối quan hệ giữa xuất khẩu một số nhóm hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng tại Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 60.34.01.01/$cPhan Thế Công
|
260
|
__
|
$aH.,$c2011
|
300
|
__
|
$a146tr., 14tr. pl.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Thương mại ; Ngày bảo vệ: 06/12/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aMột số lý luận cơ bản về mối quan hệ giữa xuất khẩu hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng. Trình bày thực trạng, quan điểm và các giải pháp phát triển mối quan hệ giữa xuất khẩu một số hàng hoá trọng tâm và tăng trưởng kinh tế vùng ở Việt Nam
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTăng trưởng kinh tế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàng hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXuất khẩu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0354.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0354.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0354.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|