- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu phẫu thuật cắt rộng - tạo hình điều trị ung thư da vùng mặt: LATS Y học: 62.72.23.01/ Bùi Xuân Trường
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover18.jpg)
Nghiên cứu phẫu thuật cắt rộng - tạo hình điều trị ung thư da vùng mặt: LATS Y học: 62.72.23.01/ Bùi Xuân Trường
Tác giả : Bùi Xuân Trường
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 123tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 616.99
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGDa. 4. $2Bộ TK TVQGĐiều trị. 5. $2Bộ TK TVQGMặt. 6. $2Bộ TK TVQGPhẫu thuật. 7. $2Bộ TK TVQGTạo hình. 8. $2Bộ TK TVQGUng thư. 9. 7. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích khuyết hổng và phương pháp tạo hình. Đánh giá về mặt ung thư học sau khi điều trị bằng phẫu thuật cắt rộng đối với ung thư da vùng mặt. Đánh giá về mặt chức năng và thẩm mỹ sau phẫu thuật tạo hình khuyết hổng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA13.0152.1, LA13.0152.2, LA13.0152.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-469840.html |
Tài liệu cùng tác giả
Axít và kiềm: Cẩm nang thực dưỡng/ Herman Aihara ; Phạm Đức Cẩn biên dịch ; Bùi Xuân Trường h.đ. tiếng Anh
Tác giả : Herman Aihara ; Phạm Đức Cẩn biên dịch ; Bùi Xuân Trường h.đ. tiếng Anh
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Vấn đề đào tạo bồi dưỡng cán bộ dân tộc thiểu số miền núi/ Bùi Xuân Trường
Tác giả : Bùi Xuân Trường
Có một cuộc đời: Truyện dài/ Bùi Xuân Trường. T.2
Tác giả : Bùi Xuân Trường.
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2013
Có một cuộc đời: Truyện dài/ Bùi Xuân Trường. T.1
Tác giả : Bùi Xuân Trường.
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2011
Có một cuộc đời: Truyện dài/ Bùi Xuân Trường
Tác giả : Bùi Xuân Trường
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Một số vấn đề cơ bản trong thực hành xạ trị ung thư/ Phạm Nguyên Tường
Tác giả : Phạm Nguyên Tường
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2014
Tiêu chuẩn thuốc men dụng cụ trong năm 1951: Theo tinh thần Hội nghị Quân y toàn quân lần thứ IX/ Cục Quân y
Tác giả : Cục Quân y
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 1951
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh ung bướu/ Mai Trọng Khoa ch.b
Tác giả : Mai Trọng Khoa ch.b
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2014
Monitoring equity in access to AIDS treatment programmes: A review of concepts, models, methods and indicators
Nhà xuất bản : World Health Organization
Năm xuất bản : 2010
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phẫu thuật cắt rộng - tạo hình điều trị ung thư da vùng mặt: LATS Y học: 62.72.23.01/ Bùi Xuân Trường
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu phẫu thuật cắt rộng - tạo hình điều trị ung thư da vùng mặt: LATS Y học: 62.72.23.01/ Bùi Xuân Trường
Ldr
|
|
02113aam 22009258a 4500
|
001
|
|
CLN251381103
|
005
|
__
|
20130127140106.0
|
008
|
__
|
121220s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a616.99$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aBùi Xuân Trường
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu phẫu thuật cắt rộng - tạo hình điều trị ung thư da vùng mặt:$bLATS Y học: 62.72.23.01/$cBùi Xuân Trường
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh,$c2012
|
300
|
__
|
$a123tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 14/11/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aPhân tích khuyết hổng và phương pháp tạo hình. Đánh giá về mặt ung thư học sau khi điều trị bằng phẫu thuật cắt rộng đối với ung thư da vùng mặt. Đánh giá về mặt chức năng và thẩm mỹ sau phẫu thuật tạo hình khuyết hổng
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhẫu thuật
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTạo hình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiều trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aUng thư
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDa
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMặt
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0152.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0152.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0152.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|