- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt

Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 35tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 302
Chủ đề : 1. Giáo dục công dân. 2. Lịch sử. 3. Lớp 10. 4. 7. 5. Thừa Thiên - Huế. 6. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-475402.html |
Tài liệu cùng tác giả
Phát triển nông thôn và chính sách đất đai ở Việt Nam / Sally P. Marsh, T. Gordon MacAulay; Phạm Văn Hùng (biên tập)
Tác giả : Sally P. Marsh, T. Gordon MacAulay; Phạm Văn Hùng (biên tập)
Nhà xuất bản : ACIAR
Năm xuất bản : 2007
Hành chính nhà nước : : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phạm Văn Hùng (chủ biên), Nguyễn Hữu Khiển
Tác giả : Phạm Văn Hùng (chủ biên), Nguyễn Hữu Khiển
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Agricultural development and land policy in VietNam / Edited by Sally P. March, T. Gordon MacAulay, Pham Van Hung
Tác giả : Edited by Sally P. March, T. Gordon MacAulay, Pham Van Hung
Nhà xuất bản : Australian Centre for International Agriculture Reasearch
Năm xuất bản : 2006
Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác - Lênin : : (Dùng cho chương trình giáo dục từ xa và hệ đại học tại chức) / Phạm Văn Hùng [et.al]
Tác giả : Phạm Văn Hùng [et.al]
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Hướng dẫn ôn tập môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Tác giả : Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Human communication : : Motivation, knowledge, and skills / Sherwyn P. Morreale, Brian H. Spitzberg, J. Kevin Barge.
Tác giả : Sherwyn P. Morreale, Brian H. Spitzberg, J. Kevin Barge.
Nhà xuất bản : Wadsworth/Thomson Learning
Năm xuất bản : 2001
Mass communication theory : : Foundation, ferment, and future / Stanley J. Baran and Dennis K. Davis
Tác giả : Stanley J. Baran and Dennis K. Davis
Nhà xuất bản : Thomson/Wadsworth
Năm xuất bản : 2006
Literacy an introduction / Randal Holme
Tác giả : Randal Holme
Nhà xuất bản : Edinburgh University Press
Năm xuất bản : 2004
Virtual organizations : : systems and practices / edited by Luis M. Camarinha-Matos, Hamideh Afsarmanesh and Martin Ollus
Tác giả : edited by Luis M. Camarinha-Matos, Hamideh Afsarmanesh and Martin Ollus
Nhà xuất bản : Springer
Năm xuất bản : 2005
Social psychology / Robert A. Baron, Donn Byrne, Nyla R. Branscombe
Tác giả : Robert A. Baron, Donn Byrne, Nyla R. Branscombe
Nhà xuất bản : Pearson Education
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Ldr
|
|
01274aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251385956
|
005
|
__
|
20130114090128.0
|
008
|
__
|
130107s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d4710b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a302$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bLịch sử, giáo dục công dân lớp 10/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a35tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên - Huế
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
700
|
1_
|
$aThái Thị Thanh Thuỷ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Hồng Việt
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|