- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 35tr.: minh hoạ; 24cm
Số phân loại : 302
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGGiáo dục công dân. 2. $2Bộ TK TVQGLịch sử. 3. $2Bộ TK TVQGLớp 10. 4. 7. 5. $2Bộ TK TVQGThừa Thiên - Huế. 6. $2Bộ TK TVQGSách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-475402.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Âm nhạc, mĩ thuật, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp : Dành cho học sinh lớp 1, 2, 3/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Phan Gia Diên, Nguyễn Hữu Duyên..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Phan Gia Diên, Nguyễn Hữu Duyên..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Âm nhạc, mĩ thuật, đạo đức, lịch sử, địa lí: Dành cho học sinh lớp 4, 5/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Lê Văn Bách, Hồ Quang Danh..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Lê Văn Bách, Hồ Quang Danh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công, âm nhạc, mĩ thuật lớp 6/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Diễm Hằng..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Diễm Hằng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân lớp 12/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Lê Xuân Bân, Nguyễn Hữu Hy..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Lê Xuân Bân, Nguyễn Hữu Hy..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Ngữ văn, lịch sử, giáo dục công dân, công nghệ, âm nhạc lớp 8/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Lê Thị Diễm Hằng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The gender communication handbook: Conquering conversational collisions between men and women/ Audrey Nelson, Claire Damken Brown
Tác giả : Audrey Nelson, Claire Damken Brown
Nhà xuất bản : Pfeiffer
Năm xuất bản : 2012
Những người mở lối/ Trần Hoàng Tiến. T.2
Tác giả : Trần Hoàng Tiến.
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2012
Người tốt, việc tốt/ Bài, ảnh: Tấn Hùng, Kiều Tiên, Thanh Các... T.7
Tác giả : Bài, ảnh: Tấn Hùng, Kiều Tiên, Thanh Các...
Nhà xuất bản : Knxb
Năm xuất bản : 2010
세계 속 큰울림/ 문화체육관광부 해외문화홍보원 편
Tác giả : 문화체육관광부 해외문화홍보원 편
Nhà xuất bản : 문화체육관광부 해외문화홍보원
Năm xuất bản : 2011
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 10/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Ldr
|
|
01274aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251385956
|
005
|
__
|
20130114090128.0
|
008
|
__
|
130107s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c7500đ$d4710b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a302$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bLịch sử, giáo dục công dân lớp 10/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2012
|
300
|
__
|
$a35tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 10
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên - Huế
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
700
|
1_
|
$aThái Thị Thanh Thuỷ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Hồng Việt
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|