- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nghề và làng nghề truyền thống/ Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân..
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover4.jpg)
Nghề và làng nghề truyền thống/ Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân..
Tác giả : Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân..
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 511tr.; 21cm
ISBN : 9786047002030
Số phân loại : 680.09597
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGLàng nghề truyền thống. 2. $2Bộ TK TVQGNghề thủ công truyền thống. 3. 7. 4. $2Bộ TK TVQGViệt Nam. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu một số nghề, làng nghề truyền thống tiêu biểu ở một số tỉnh của Việt Nam như làng nghề tiêu biểu vùng trồng và chế biến nhãn Hưng Yên; nghề đúc đồng, nghề làm nón, nghề gốm, nghề dệt, nghề rèn, nghề nấu rượu... ở Bình Định; nghề đá ở Biên Hoà; nghề làm bánh tráng phơi sương ở Tây Ninh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-476678.html |
Tài liệu cùng tác giả
Vài nét về văn hoá làng/ Nguyễn Xuân Nhân, Nguyễn Phúc Liêm, Châu Minh Hồng..
Tác giả : Nguyễn Xuân Nhân, Nguyễn Phúc Liêm, Châu Minh Hồng..
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Địa lí địa phương tỉnh Đồng Nai: Tài liệu dùng cho học sinh lớp 9 trung học cơ sở/ Nguyễn Yên Tri
Tác giả : Nguyễn Yên Tri
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
Địa chí làng Thổ Ngựa/ Đỗ Duy Văn
Tác giả : Đỗ Duy Văn
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2010
Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Động (1930-2005)/ B.s., chỉnh lí, bổ sung: Xuân Thiêm, Đào Quang Lâm
Tác giả : B.s., chỉnh lí, bổ sung: Xuân Thiêm, Đào Quang Lâm
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phát triển kinh tế làng nghề ở tỉnh Ninh Bình: LATS Kinh tế: 62.31.10.01/ Bùi Văn Tiến
Tác giả : Bùi Văn Tiến
Năm xuất bản : 2012
Folk stone lions/ Compiled: Zhang Huaishui
Tác giả : Compiled: Zhang Huaishui
Nhà xuất bản : Foreign Languages Press
Năm xuất bản : 2009
Tranh ảnh một số làng nghề truyền thống/ Nguyễn Thị Hiếu b.s
Tác giả : Nguyễn Thị Hiếu b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề và làng nghề truyền thống/ Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân..
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề và làng nghề truyền thống/ Xuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân..
Ldr
|
|
01967aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251387131
|
005
|
__
|
20121127101149.0
|
008
|
__
|
121115s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047002030$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a680.09597$bNGH250V
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNghề và làng nghề truyền thống/$cXuân Thiêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân..
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá dân tộc,$c2012
|
300
|
__
|
$a511tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 481-482
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu một số nghề, làng nghề truyền thống tiêu biểu ở một số tỉnh của Việt Nam như làng nghề tiêu biểu vùng trồng và chế biến nhãn Hưng Yên; nghề đúc đồng, nghề làm nón, nghề gốm, nghề dệt, nghề rèn, nghề nấu rượu... ở Bình Định; nghề đá ở Biên Hoà; nghề làm bánh tráng phơi sương ở Tây Ninh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLàng nghề truyền thống
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề thủ công truyền thống
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
0_
|
$aXuân Thiêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Hữu Trịnh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Yên Tri
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Duy Văn
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Nhân
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|