- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Truyện cổ Chăm/ S.t., biên dịch: Trương Hiến Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sở Văn Ngọc, Trương Tôn

Truyện cổ Chăm/ S.t., biên dịch: Trương Hiến Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sở Văn Ngọc, Trương Tôn
Tác giả : S.t., biên dịch: Trương Hiến Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sở Văn Ngọc, Trương Tôn
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 411tr.; 21cm
ISBN : 9786047001606
Số phân loại : 398.209597
Chủ đề : 1. Dân tộc Chăm. 2. Văn học dân gian. 3. 7. 4. Việt Nam. 5. 7. 6. Truyện cổ. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-476683.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sử thi Raglai: Chàng Kei kamao & Cei Balaok Li-u : Song ngữ Raglai - Việt/ Sakaya (ch.b.), Sử Văn Ngọc, Tạ Yên Thị Marong, Gia Trang
Tác giả : Sakaya (ch.b.), Sử Văn Ngọc, Tạ Yên Thị Marong, Gia Trang
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Hát kể truyện cổ Raglai: = Anai mapraik & Anaow puah taih ong/ B.s., s.t., giới thiệu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả : B.s., s.t., giới thiệu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2016
Huyền thoại & truyền thuyết Chăm/ Nghiên cứu, sưu tầm, biên dịch: Sakaya (ch.b.), Sử Văn Ngọc, Gia Trang, Phước Thuyết
Tác giả : Nghiên cứu, sưu tầm, biên dịch: Sakaya (ch.b.), Sử Văn Ngọc, Gia Trang, Phước Thuyết
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2018
Truyện dân gian của người Chăm: = The folk tales of Cham people : Song ngữ Chăm - Việt/ Sakaya (ch.b.), Sử Văn Ngọc, Gia Trang, Phước Thuyết
Tác giả : Sakaya (ch.b.), Sử Văn Ngọc, Gia Trang, Phước Thuyết
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2017
Anaow Jaoh Raong: Sử thi Ra Glai/ Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả : Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Gương hiếu thảo hiếu học Mẹ kể con nghe / Nhất Phương
Tác giả : Nhất Phương
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2006
China and Japan / Donald A. Mackenzie; with illustrations from drawing and famous paintings
Tác giả : Donald A. Mackenzie; with illustrations from drawing and famous paintings
Nhà xuất bản : Avenel Books
Năm xuất bản : 1985
Tales of old Japan / Lord Redesdale; With illustrations drawn and cut on wood by Japanese artists
Tác giả : Lord Redesdale; With illustrations drawn and cut on wood by Japanese artists
Nhà xuất bản : Macmillan and Co., Limited
Năm xuất bản : 1919
Tales of old Japan / A. B. Mitford ( Lord Redesdale); With illus. drawn and cut on wood by Japanese artists
Tác giả : A. B. Mitford ( Lord Redesdale); With illus. drawn and cut on wood by Japanese artists
Nhà xuất bản : C. E. Tuttle Co.
Năm xuất bản : 1966
Folk legends of Japan / Richard M. Dorson; Illustrated by Yoshie Noguchi
Tác giả : Richard M. Dorson; Illustrated by Yoshie Noguchi
Nhà xuất bản : C.E. Tuttle Co.
Năm xuất bản : 1962
- Ấn phẩm định kỳ
- Truyện cổ Chăm/ S.t., biên dịch: Trương Hiến Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sở Văn Ngọc, Trương Tôn
- Ấn phẩm định kỳ
- Truyện cổ Chăm/ S.t., biên dịch: Trương Hiến Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sở Văn Ngọc, Trương Tôn
Ldr
|
|
01729aam 22008778a 4500
|
001
|
|
CLN251387132
|
005
|
__
|
20121127141136.0
|
008
|
__
|
121115s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047001606$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a398.209597$bTR527C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTruyện cổ Chăm/$cS.t., biên dịch: Trương Hiến Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sở Văn Ngọc, Trương Tôn
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá dân tộc,$c2012
|
300
|
__
|
$a411tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc Chăm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện cổ
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aTrương Hiến Mai$es.t., biên dịch
|
700
|
1_
|
$aTrương Tôn$es.t., biên dịch
|
700
|
1_
|
$aSử Văn Ngọc$es.t., biên dịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Bạch Cúc$es.t., biên dịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|