- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Những bài ca giáo lý của người Dao/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng..

Những bài ca giáo lý của người Dao/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng..
Tác giả : Trần Hữu Sơn (ch.b.), Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng..
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 526tr.: ảnh; 21cm
ISBN : 9786047001545
Số phân loại : 398.809597
Chủ đề : 1. Bài ca. 2. Dân tộc Dao. 3. Văn học dân gian. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Gồm những câu nói có vần, có nhịp điệu nhằm răn dạy giáo lý, đạo đức trong gia đình, trong cộng đồng người Dao |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-476687.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : : (Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm) / Lê Văn Hồng (chủ biên), Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng
Tác giả : Lê Văn Hồng (chủ biên), Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng
Nhà xuất bản : [Giáo dục]
Năm xuất bản : [2000]
Lập kế hoạch tổ chức và chỉ đạo thi công : : Tổ chức xây dựng 1 / Nguyễn Đình Thám (chủ biên), Nguyễn Ngọc Thanh
Tác giả : Nguyễn Đình Thám (chủ biên), Nguyễn Ngọc Thanh
Nhà xuất bản : Khoa học Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2006
Định giá chuyển giao và thủ thuật chuyển giá của các công ty đa quốc gia ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Hoàng Dũng
Tác giả : Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Hoàng Dũng
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : [2003]
Nghiên cứu sự thay đổi hoạt độ của đồng vị phóng xạ 226Ra trong đất nông nghiệp / Nguyễn Văn Thắng ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Công Hảo
Tác giả : Nguyễn Văn Thắng ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Công Hảo
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Năm xuất bản : 2025
Lập kế hoạch tổ chức và chỉ đạo thi công : : ( Giáo trình dành cho sinh viên đại học ngành xây dựng ) / Nguyễn Đình Thám ( chủ biên ), Nguyễn Ngọc Thanh
Tác giả : Nguyễn Đình Thám ( chủ biên ), Nguyễn Ngọc Thanh
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2002
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nựng nựng nà nà : câu hát yêu thương / Hiếu Minh sưu tầm, biên soạn ; Tranh: Vườn Illustration
Tác giả : Hiếu Minh sưu tầm, biên soạn ; Tranh: Vườn Illustration
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Ông giẳng ông giăng : bài học lí thú / Hiếu Minh sưu tầm, biên soạn ; Tranh: Vườn Illustration
Tác giả : Hiếu Minh sưu tầm, biên soạn ; Tranh: Vườn Illustration
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Dân ca 3 miền : Tuyển tập nhạc / Dân ca 3 miền; Biên soạn: Lê Quốc Thắng
Tác giả : Dân ca 3 miền; Biên soạn: Lê Quốc Thắng
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1997
Sáng tác thơ ca dân gian Nga; T1 / A M Novikova
Tác giả : A M Novikova
Nhà xuất bản : ĐH và THCN
Năm xuất bản : 1983
Ca dao Việt . T.3 / Nguyễn Xuân Kính chủ biên
Tác giả : Nguyễn Xuân Kính chủ biên
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Những bài ca giáo lý của người Dao/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng..
- Ấn phẩm định kỳ
- Những bài ca giáo lý của người Dao/ Trần Hữu Sơn (ch.b.), Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng..
Ldr
|
|
01915aam 22009498a 4500
|
001
|
|
CLN251387134
|
005
|
__
|
20121127141122.0
|
008
|
__
|
121115s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047001545$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a398.809597$bNH556B
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNhững bài ca giáo lý của người Dao/$cTrần Hữu Sơn (ch.b.), Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng..
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá dân tộc,$c2012
|
300
|
__
|
$a526tr.:$bảnh;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
520
|
__
|
$aGồm những câu nói có vần, có nhịp điệu nhằm răn dạy giáo lý, đạo đức trong gia đình, trong cộng đồng người Dao
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học dân gian
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aDân tộc Dao
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài ca
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aTrần Hữu Sơn$ech.b.
|
700
|
1_
|
$aPhạm Công Hoan
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Thanh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTriệu Văn Quẩy
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Văn Thắng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|