- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hương ước và thúc ước/ Đào Văn Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân

Hương ước và thúc ước/ Đào Văn Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
Tác giả : Đào Văn Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 608tr.; 21cm
ISBN : 9786047001262
Số phân loại : 390.09597
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGHương ước. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGNinh Thuận. 4. $2Bộ TK TVQGThanh Hoá. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu nội dung những luật lệ quy định trong hương ước và thúc ước ở các làng xã thuộc tỉnh Thanh Hoá và tỉnh Ninh Thuận |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-476689.html |
Tài liệu cùng tác giả
Mối liên quan giữa lâm sàng và hình ảnh học nhồi máu thân não hệ động mạch thân nền/ Nguyễn Văn Tuận, Trần Quang Bình, Trần Anh Tuấn
Tác giả : Nguyễn Văn Tuận, Trần Quang Bình, Trần Anh Tuấn
Mối liên quan giữa hình ảnh học và tiên lượng của nhồi máu não hệ động mạch thân nền/ Trần Quang Bình, Nguyễn Văn Tuận, Trần Anh Tuấn
Tác giả : Trần Quang Bình, Nguyễn Văn Tuận, Trần Anh Tuấn
Thúc ước Thanh Hoá: Sưu tầm - Khảo cứu/ Đào Huy Phụng
Tác giả : Đào Huy Phụng
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2021
10 năm Tổng cục Đường bộ Việt Nam (26/3/2010 - 26/3/2020) - Thành tựu & sự kiện/ B.s.: Hoàng Mạnh Trí, Trần Văn Sơn, Vũ Ngọc Lăng..
Tác giả : B.s.: Hoàng Mạnh Trí, Trần Văn Sơn, Vũ Ngọc Lăng..
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2020
Tương tác giữa thuốc, thực phẩm và dinh dưỡng/ Nguyễn Đỗ Huy (ch.b.), Kuriwaki-Kei, Trần Quang Bình..
Tác giả : Nguyễn Đỗ Huy (ch.b.), Kuriwaki-Kei, Trần Quang Bình..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Văn khấn chữ Nôm: = 文噁笄喃/ Thanh Thuỷ
Tác giả : Thanh Thuỷ
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Văn hoá dân gian người Hmông xanh ở Lào Cai/ Dương Tuấn Nghĩa, Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Thị Hoa. T.1
Tác giả : Dương Tuấn Nghĩa, Nguyễn Ngọc Thanh (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Tú, Nguyễn Thị Hoa.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Hướng dẫn nghi lễ tại gia/ Tam Nguyên
Tác giả : Tam Nguyên
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Danh mục Di sản văn hoá phi vật thể Việt Nam/ Vũ Diệu Trung (ch.b.), Phan Mạnh Dương, Nguyễn Thị Hạnh... T.2, Các tỉnh đồng bằng châu thổ sông Hồng
Tác giả : Vũ Diệu Trung (ch.b.), Phan Mạnh Dương, Nguyễn Thị Hạnh...
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2023
Di sản văn hoá phi vật thể tiêu biểu tỉnh Ninh Bình/ Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Thanh Lịch, Vũ Diệu Trung (ch.b.)... T.2
Tác giả : Nguyễn Mạnh Cường, Vũ Thanh Lịch, Vũ Diệu Trung (ch.b.)...
Nhà xuất bản : Thông tấn
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Hương ước và thúc ước/ Đào Văn Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
- Ấn phẩm định kỳ
- Hương ước và thúc ước/ Đào Văn Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
Ldr
|
|
01894aam 22009498a 4500
|
001
|
|
CLN251387135
|
005
|
__
|
20121127141122.0
|
008
|
__
|
121115s2012 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047001262$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a390.09597
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aHương ước và thúc ước/$cĐào Văn Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
|
260
|
__
|
$aH.:$bVăn hoá dân tộc,$c2012
|
300
|
__
|
$a608tr.;$c21cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục trong chính văn
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu nội dung những luật lệ quy định trong hương ước và thúc ước ở các làng xã thuộc tỉnh Thanh Hoá và tỉnh Ninh Thuận
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHương ước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNinh Thuận
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThanh Hoá
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Đình Thân
|
700
|
1_
|
$aTrần Quang Bình
|
700
|
1_
|
$aTrần Đình Vĩnh
|
700
|
1_
|
$aĐào Huy Phụng
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|