- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hỏi - đáp về chính sách đối với các huyện nghèo, xã đặc biệt khó khăn, miền núi, vùng sâu, vùng xa và đồng bào dân tộc thiểu số / B.s.: Đỗ Xuân Lân, Phùng Huy Cường, Nguyễn Hà Anh
Hỏi - đáp về chính sách đối với các huyện nghèo, xã đặc biệt khó khăn, miền núi, vùng sâu, vùng xa và đồng bào dân tộc thiểu số / B.s.: Đỗ Xuân Lân, Phùng Huy Cường, Nguyễn Hà Anh
Tác giả : B.s.: Đỗ Xuân Lân, Phùng Huy Cường, Nguyễn Hà Anh
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2020
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr. ; 21cm
ISBN : 9786047029617
Số phân loại : 339.4609597
Chủ đề : 1. Chính sách. 2. Sách hỏi đáp. 3. Việt Nam. 4. Xoá đói giảm nghèo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế vĩ mô
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu một số cơ chế, chính sách hỗ trợ giảm nghèo đối với các đối tượng và địa bàn như: Hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ thoát nghèo, hộ đồng bằng dân tộc thiểu số, huyện nghèo, xã nghèo và thôn, bản đặc biệt khó khăn vùng đồng bằng dân tộc thiểu số và miền núi; cơ chế, chính sách phát triển kinh tế-xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, vùng đặc biệt khó khăn, biên giới; một số định hướng về phát triển kinh tế-xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện tỉnh Vĩnh Long |
PM.050456, PM.050457, PM.050458, VV.040073, VV.040074 |
http://tvvl.emiclib.com/Item/ItemDetail/98075?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hoàn thiện các hình thức tiếp cận pháp luật của người nghèo ở Việt Nam hiện nay : Luận văn ThS. Luật: 60.38.01 / Đỗ, Xuân Lân; Hoàng, Thị Kim Quế
Tác giả : Đỗ, Xuân Lân; Hoàng, Thị Kim Quế
Nhà xuất bản : Khoa Luật
Năm xuất bản : 2006
Hỏi - đáp pháp luật tín ngưỡng, tôn giáo / Đỗ Xuân Lân, Nguyễn Hà Anh biên soạn
Tác giả : Đỗ Xuân Lân, Nguyễn Hà Anh biên soạn
Nhà xuất bản : Văn hóa Dân tộc
Năm xuất bản : 2023
Kỹ năng phổ biến, giáo dục pháp luật dành cho cán bộ cơ sở / Đỗ Xuân Lân biên soạn
Tác giả : Đỗ Xuân Lân biên soạn
Nhà xuất bản : Văn hóa Dân tộc
Năm xuất bản : 2023
Sổ tay truyền thông về phòng, chống mua bán người / Nguyễn Hà Anh biên soạn
Tác giả : Nguyễn Hà Anh biên soạn
Nhà xuất bản : Văn hóa Dân tộc
Năm xuất bản : 2023
Sổ tay truyền thông về phòng, chống tệ nạn xã hội / Nguyễn Hà Anh biên soạn
Tác giả : Nguyễn Hà Anh biên soạn
Nhà xuất bản : Văn hóa Dân tộc
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tiêu dùng thông minh : Dành cho lứa tuổi 9+ / Cecilia Minden ; Phạm Nguyên Trường dịch
Tác giả : Cecilia Minden ; Phạm Nguyên Trường dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
마이크로 트렌드 심리학 : 12가지 심리 실험으로 파헤친 소비 속 감춰진 욕망 / 강한나, 김보름
Tác giả : 강한나, 김보름
Nhà xuất bản : 미래의창
Năm xuất bản : 2016
Mức sống dân cư vùng Đông Nam bộ - Lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Nguyễn Quang Giải
Tác giả : Nguyễn Quang Giải
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2022
Giảm nghèo hộ gia đình phi nông nghiệp ở nông thôn vùng Đông Nam bộ / Nguyễn Thanh Long ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Tấn Phát
Tác giả : Nguyễn Thanh Long ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Tấn Phát
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế - Luật
Năm xuất bản : 2023
Nâng cao hiệu quả hoạt động giảm nghèo tại nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào / Khamsone Somlet ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Chí Hải
Tác giả : Khamsone Somlet ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Chí Hải
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế - Luật
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - đáp về chính sách đối với các huyện nghèo, xã đặc biệt khó khăn, miền núi, vùng sâu, vùng xa và đồng bào dân tộc thiểu số / B.s.: Đỗ Xuân Lân, Phùng Huy Cường, Nguyễn Hà Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Hỏi - đáp về chính sách đối với các huyện nghèo, xã đặc biệt khó khăn, miền núi, vùng sâu, vùng xa và đồng bào dân tộc thiểu số / B.s.: Đỗ Xuân Lân, Phùng Huy Cường, Nguyễn Hà Anh
Ldr
|
|
01761nam a2200349 p 4500
|
001
|
|
CLN240139045
|
020
|
__
|
$a9786047029617$d10.330b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a339.4609597$bH428Đ
|
100
|
1_
|
$aĐỗ Xuân Lân
|
245
|
10
|
$aHỏi - đáp về chính sách đối với các huyện nghèo, xã đặc biệt khó khăn, miền núi, vùng sâu, vùng xa và đồng bào dân tộc thiểu số /$cB.s.: Đỗ Xuân Lân, Phùng Huy Cường, Nguyễn Hà Anh
|
260
|
__
|
$aH. :$bVăn hoá dân tộc ,$c2020
|
300
|
__
|
$a199tr. ;$c21cm
|
520
|
3_
|
$aGiới thiệu một số cơ chế, chính sách hỗ trợ giảm nghèo đối với các đối tượng và địa bàn như: Hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ thoát nghèo, hộ đồng bằng dân tộc thiểu số, huyện nghèo, xã nghèo và thôn, bản đặc biệt khó khăn vùng đồng bằng dân tộc thiểu số và miền núi; cơ chế, chính sách phát triển kinh tế-xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, vùng đặc biệt khó khăn, biên giới; một số định hướng về phát triển kinh tế-xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi
|
653
|
0_
|
$aChính sách
|
653
|
0_
|
$aSách hỏi đáp
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
653
|
0_
|
$aXoá đói giảm nghèo
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Hà Anh$eb.s
|
700
|
1_
|
$aPhùng Huy Cường$eb.s
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Đọc$jDV.049865
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.128562
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.128563
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.045787
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Mượn$jMV.045788
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 2160/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 2161/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bKho 2A$jVV 2162/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1741/2021
|
852
|
|
$aGSL00$bLuuDong$jLD 1742/2021
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.05230
|
852
|
|
$aGSL06$bKM$jVL06.05231
|
852
|
|
$aGSL08$bKM$jVL08.02107
|
852
|
|
$aGSL08$bKM$jVL08.02108
|
852
|
|
$aGSL13$bKM$jVL13.01034
|
852
|
|
$aGSL13$bVLD$jLD13.00464
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.02684
|
852
|
|
$aGSL14$bKST$jST14.02685
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.02483
|
852
|
|
$aGSL16$bKM$jVL16.02484
|
852
|
|
$aGSL21$bkm$jVL21.01751
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$jVL24.09252
|
852
|
|
$aGSL24$b24: KM$jVL24.09253
|
852
|
|
$aVLL01$bKho tài liệu$j01VV.004092
|
852
|
|
$aVLL01$bKho tài liệu$j01VV.004093
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.040073
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho đọc$jVV.040074
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.050456
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.050457
|
852
|
|
$aVLLVLLIB$bKho mượn$jPM.050458
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|