- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Giải pháp xoá đói giảm nghèo nhằm phát triển kinh tế - xã hội ở các tỉnh Tây Bắc Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Thị Nhung
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover36.jpg)
Giải pháp xoá đói giảm nghèo nhằm phát triển kinh tế - xã hội ở các tỉnh Tây Bắc Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Thị Nhung
Tác giả : Nguyễn Thị Nhung
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 214tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 339.409597
Chủ đề : 1. 17. 2. 7. 3. $2Bộ TK TVQGGiải pháp. 4. $2Bộ TK TVQGKinh tế. 5. $2Bộ TK TVQGPhát triển. 6. $2Bộ TK TVQGXã hội. 7. $2Bộ TK TVQGXoá đói giảm nghèo. 8. 7. 9. $2Bộ TK TVQGViệt Nam.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế vĩ mô
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Phân tích thực tiễn xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam. Điều tra, khảo sát để đánh giá tình hình nghèo đói ở các tỉnh Tây Bắc về: đặc điểm nghèo đói, khó khăn hạn chế, nguyên nhân hạn chế trong việc nâng cao vai trò của xoá đói giảm nghèo đối với phát triển kinh tế xã hội. Đưa ra quan điểm, phương hướng và một số giải pháp cơ bản để thực hiện xoá đói giảm nghèo nhằm phát triển kinh tế xã hội ở các tỉnh Tây Bắc trong những năm tới |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA13.0132.1, LA13.0132.2, LA13.0132.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-485003.html |
Tài liệu cùng tác giả
Về chức năng ngữ pháp chính của tính từ tiếng Việt/ Nguyễn Thị Nhung
Tác giả : Nguyễn Thị Nhung
Chính sách tiền tệ trong vai trò điều tiết hoạt động của các ngân hàng thương mại/ Nguyễn Văn Lương, Nguyễn Thị Nhung
Tác giả : Nguyễn Văn Lương, Nguyễn Thị Nhung
Bàn thêm về các tổ hợp kiểu con lươn, con dơi/ Nguyễn Thị Nhung
Tác giả : Nguyễn Thị Nhung
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phát triển bền vững với xoá đói, giảm nghèo ở Việt Nam/ Lê Quốc Lý
Tác giả : Lê Quốc Lý
Mỹ La tinh: Người nghèo giàu lên/ Lan Hương tổng thuật
Tác giả : Lan Hương tổng thuật
Khuynh hướng xã hội chủ nghĩa bước đầu của cánh tả Mỹ La-Tinh/ Nguyễn Khắc Sứ
Tác giả : Nguyễn Khắc Sứ
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp xoá đói giảm nghèo nhằm phát triển kinh tế - xã hội ở các tỉnh Tây Bắc Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Thị Nhung
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp xoá đói giảm nghèo nhằm phát triển kinh tế - xã hội ở các tỉnh Tây Bắc Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.01/ Nguyễn Thị Nhung
Ldr
|
|
02428aam 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251394377
|
005
|
__
|
20121218181246.0
|
008
|
__
|
121218s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a339.409597$bGI-103P
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Nhung
|
245
|
10
|
$aGiải pháp xoá đói giảm nghèo nhằm phát triển kinh tế - xã hội ở các tỉnh Tây Bắc Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.01/$cNguyễn Thị Nhung
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a214tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Kinh tế Quốc dân ; Ngày bảo vệ: 08/09/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 202-214. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aPhân tích thực tiễn xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam. Điều tra, khảo sát để đánh giá tình hình nghèo đói ở các tỉnh Tây Bắc về: đặc điểm nghèo đói, khó khăn hạn chế, nguyên nhân hạn chế trong việc nâng cao vai trò của xoá đói giảm nghèo đối với phát triển kinh tế xã hội. Đưa ra quan điểm, phương hướng và một số giải pháp cơ bản để thực hiện xoá đói giảm nghèo nhằm phát triển kinh tế xã hội ở các tỉnh Tây Bắc trong những năm tới
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXoá đói giảm nghèo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiải pháp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKinh tế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0132.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0132.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0132.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|