- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu sử dụng hợp lý đất vùng bán khô hạn cho sản xuất nông nghiệp ở tỉnh Ninh Thuận: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Nguyễn Tuấn Anh
Nghiên cứu sử dụng hợp lý đất vùng bán khô hạn cho sản xuất nông nghiệp ở tỉnh Ninh Thuận: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 154tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 333.730959758
Chủ đề : 1. $2Bộ TK TVQGĐất bán khô cằn. 2. $2Bộ TK TVQGNông nghiệp. 3. $2Bộ TK TVQGSản xuất. 4. $2Bộ TK TVQGSử dụng. 5. 7. 6. $2Bộ TK TVQGNinh Thuận.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xác định số lượng, chất lượng và một số tính chất nông học đặc trưng của đất vùng bán khô hạn có quan hệ đến sử dụng đất. Xây dựng cơ sở khoa học cho định hướng sử dụng hợp lý đất vùng bán khô hạn ở Ninh Thuận. Đề xuất sử dụng đất nông nghiệp hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất vùng bán khô hạn |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
LA13.0492.1, LA13.0492.2, LA13.0492.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-485418.html |
Tài liệu cùng tác giả
Combustion moise analysis of running diesel engine based on transient combustion noise generation model: Thesis/ Nguyen Tuan Anh
Tác giả : Nguyen Tuan Anh
Năm xuất bản : 2013
ứng dụng tối ưu hoá đa mục tiêu trong thiết kế hệ thống treo ôtô/ Nguyễn Tuấn Anh, Vũ Đức Lập, Trần Thanh An
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh, Vũ Đức Lập, Trần Thanh An
Khai thác đặc trưng sông, hồ trong tổ chức cảnh quan đô thị Hà Nội: LATS Quy hoạch đô thị và nông thôn : 62.58.05.05/ Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh
Năm xuất bản : 2012
Giáo trình gia công chất dẻo/ Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2012
18 chủ đề trọng tâm, thường gặp và phương pháp giải đề thi đại học - cao đẳng môn hoá học: Bố cục theo cấu trúc đề thi tuyển sinh Đại học của Bộ GD và ĐT/ Trần Trung Ninh (ch.b.), Huỳnh Thiên Lương, Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Trần Trung Ninh (ch.b.), Huỳnh Thiên Lương, Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Đưa kinh tế rừng trở thành động lực phát triển kinh tế- xã hội/ Nguyễn Văn Bào
Tác giả : Nguyễn Văn Bào
Thế giới quan tâm phát triển năng lượng sạch/ Vũ Lê Thuý Quỳnh
Tác giả : Vũ Lê Thuý Quỳnh
Cahier des charges pour la concession d'une distribution publique d'énergie électrique par la commune de Haiphong
Nhà xuất bản : Impr. d'Extrême-Orient
Năm xuất bản : 1930
Deuxième avenant au Contrat de concession du 15 Mai 1928/ La Ville de Hanoi et la Société Indochinoise d'Electricité
Tác giả : La Ville de Hanoi et la Société Indochinoise d'Electricité
Nhà xuất bản : Impr. d'Extrême-Orient
Năm xuất bản : 1930
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng hợp lý đất vùng bán khô hạn cho sản xuất nông nghiệp ở tỉnh Ninh Thuận: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Nguyễn Tuấn Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng hợp lý đất vùng bán khô hạn cho sản xuất nông nghiệp ở tỉnh Ninh Thuận: LATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/ Nguyễn Tuấn Anh
Ldr
|
|
01914aam 22006258a 4500
|
001
|
|
CLN251394766
|
005
|
__
|
20130321150326.0
|
008
|
__
|
130321s2012 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a333.730959758$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Tuấn Anh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu sử dụng hợp lý đất vùng bán khô hạn cho sản xuất nông nghiệp ở tỉnh Ninh Thuận:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.15.05/$cNguyễn Tuấn Anh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2012
|
300
|
__
|
$a154tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 02/11/2012
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 146-153. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aXác định số lượng, chất lượng và một số tính chất nông học đặc trưng của đất vùng bán khô hạn có quan hệ đến sử dụng đất. Xây dựng cơ sở khoa học cho định hướng sử dụng hợp lý đất vùng bán khô hạn ở Ninh Thuận. Đề xuất sử dụng đất nông nghiệp hợp lý, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất vùng bán khô hạn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSử dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐất bán khô cằn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSản xuất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNinh Thuận
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0492.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0492.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA13.0492.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|